Đối đầu Fola Esch vs Racing Union Luxemburg, 22h00 ngày 02/3
Kết quả Fola Esch vs Racing Union Luxemburg
Đối đầu Fola Esch vs Racing Union Luxemburg
Phong độ Fola Esch gần đây
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Fola Esch vs Racing Union Luxemburg
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fola Esch vs Racing Union Luxemburg trước đây
-
01/09/2024Racing Union Luxemburg2 - 1Fola Esch1 - 0L
-
28/04/2024Fola Esch1 - 2Racing Union Luxemburg0 - 1L
-
12/11/2023Racing Union Luxemburg0 - 1Fola Esch0 - 0W
-
14/05/2023Fola Esch1 - 1Racing Union Luxemburg1 - 0D
-
11/12/2022Racing Union Luxemburg4 - 2Fola Esch3 - 0L
-
07/05/2022Fola Esch2 - 0Racing Union Luxemburg0 - 0W
-
04/12/2021Racing Union Luxemburg0 - 1Fola Esch0 - 0W
-
14/03/2021Fola Esch3 - 2Racing Union Luxemburg2 - 2W
-
15/07/2023Fola Esch2 - 5Racing Union Luxemburg0 - 3L
-
14/01/2023Fola Esch1 - 2Racing Union Luxemburg0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fola Esch vs Racing Union Luxemburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Fola Esch vs Racing Union Luxemburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fola Esch vs Racing Union Luxemburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 4 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fola Esch vs Racing Union Luxemburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fola Esch (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Fola Esch (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fola Esch thắng
Bại: là số trận Fola Esch thua
Thắng: là số trận Fola Esch thắng
Bại: là số trận Fola Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fola Esch và Racing Union Luxemburg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 19 | 17 | 1 | 1 | 47 | 5 | 42 | 52 | T B T T T T |
2 | F91 Dudelange | 18 | 12 | 3 | 3 | 43 | 20 | 23 | 39 | T T H T B T |
3 | Swift Hesperange | 18 | 10 | 5 | 3 | 40 | 17 | 23 | 35 | B B H T H H |
4 | UNA Strassen | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 12 | 21 | 35 | T T T H T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 33 | T T T B B B |
6 | Progres Niedercorn | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 33 | H H B T H B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 28 | T T B T B B |
8 | Jeunesse Esch | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T T H H |
9 | CS Petange | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 15 | 6 | 24 | B H B T H T |
10 | Hostert | 18 | 7 | 1 | 10 | 32 | 42 | -10 | 22 | B T T B T T |
11 | Victoria Rosport | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 30 | -12 | 22 | H B B B T H |
12 | FC Wiltz 71 | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 33 | -10 | 20 | H B T T B T |
13 | Bettembourg | 18 | 4 | 1 | 13 | 17 | 35 | -18 | 13 | B B T B B B |
14 | Rodange 91 | 18 | 3 | 3 | 12 | 27 | 49 | -22 | 12 | B B B H T B |
15 | Fola Esch | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 52 | -41 | 7 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 18 | 1 | 2 | 15 | 12 | 42 | -30 | 5 | B B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: