Đối đầu Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn, 21h00 ngày 09/2
Kết quả Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn
Đối đầu Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn trước đây
-
11/08/2024Progres Niedercorn3 - 0Jeunesse Esch2 - 0L
-
26/05/2024Progres Niedercorn1 - 3Jeunesse Esch1 - 1W
-
06/08/2023Jeunesse Esch1 - 3Progres Niedercorn1 - 1L
-
12/03/2023Jeunesse Esch0 - 1Progres Niedercorn0 - 0L
-
11/09/2022Progres Niedercorn2 - 1Jeunesse Esch2 - 0L
-
20/02/2022Jeunesse Esch0 - 1Progres Niedercorn0 - 0L
-
28/08/2021Progres Niedercorn2 - 1Jeunesse Esch1 - 0L
-
22/05/2021Progres Niedercorn2 - 0Jeunesse Esch2 - 0L
-
07/03/2021Jeunesse Esch2 - 2Progres Niedercorn1 - 2D
-
06/08/2019Progres Niedercorn4 - 0Jeunesse Esch1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Esch vs Progres Niedercorn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Esch (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Jeunesse Esch (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
Thắng: là số trận Jeunesse Esch thắng
Bại: là số trận Jeunesse Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Esch và Progres Niedercorn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: