Đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Marisca Miersch, 22h00 ngày 17/3
Kết quả UN Kaerjeng 97 vs Marisca Miersch
Đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Marisca Miersch
Phong độ UN Kaerjeng 97 gần đây
Phong độ Marisca Miersch gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: UN Kaerjeng 97 vs Marisca Miersch
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Marisca Miersch trước đây
-
23/09/2023Marisca Miersch2 - 1UN Kaerjeng 970 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Marisca Miersch
- Thống kê lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Marisca Miersch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Marisca Miersch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UN Kaerjeng 97 vs Marisca Miersch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UN Kaerjeng 97 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
UN Kaerjeng 97 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UN Kaerjeng 97 thắng
Bại: là số trận UN Kaerjeng 97 thua
Thắng: là số trận UN Kaerjeng 97 thắng
Bại: là số trận UN Kaerjeng 97 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UN Kaerjeng 97 và Marisca Miersch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 20 | 13 | 7 | 0 | 49 | 13 | 36 | 46 | H T H T T T |
2 | F91 Dudelange | 20 | 13 | 3 | 4 | 40 | 20 | 20 | 42 | B T T T H T |
3 | Swift Hesperange | 20 | 11 | 6 | 3 | 43 | 24 | 19 | 39 | T H T H T T |
4 | Progres Niedercorn | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 26 | 12 | 36 | T T T H T B |
5 | Jeunesse Esch | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 26 | 7 | 29 | B T T T T T |
6 | Victoria Rosport | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 33 | -5 | 28 | T H B T H T |
7 | UNA Strassen | 20 | 6 | 9 | 5 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T H H B |
8 | CS Petange | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 29 | 3 | 26 | T H B B B T |
9 | Racing Union Luxemburg | 20 | 8 | 2 | 10 | 29 | 39 | -10 | 26 | T B B B T B |
10 | Marisca Miersch | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 23 | B B T B B T |
11 | US Mondorf-les-Bains | 20 | 6 | 4 | 10 | 32 | 37 | -5 | 22 | B T B H B B |
12 | FC Wiltz 71 | 20 | 5 | 6 | 9 | 26 | 34 | -8 | 21 | H B B H B B |
13 | FC Schifflange 95 | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 36 | -9 | 21 | B H B H B T |
14 | UN Kaerjeng 97 | 20 | 5 | 4 | 11 | 23 | 34 | -11 | 19 | B B T B H B |
15 | Mondercange | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 43 | -22 | 18 | H B H B B B |
16 | Fola Esch | 20 | 5 | 2 | 13 | 23 | 42 | -19 | 17 | T B B T T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: