Đối đầu Rodange 91 vs Mondercange, 21h00 ngày 29/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025: Rodange 91 vs Mondercange

  • Giải đấu: VĐQG Luxembourg
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 29/9/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Mondercange trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rodange 91 vs Mondercange

- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Mondercange: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Mondercange: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Luxembourg 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Mondercange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rodange 91 (sân nhà) 1 0 1 0
Rodange 91 (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodange 91Mondercange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 8 7 1 0 18 1 17 22 T T T T H T
2 Swift Hesperange 8 6 1 1 25 6 19 19 T T B T H T
3 F91 Dudelange 8 6 0 2 22 10 12 18 B T T B T T
4 Progres Niedercorn 7 6 0 1 17 5 12 18 T T T B T T
5 Racing Union Luxemburg 7 5 2 0 17 5 12 17 T T H T T T
6 CS Petange 8 4 2 2 13 6 7 14 H T T B H T
7 UNA Strassen 8 4 2 2 11 5 6 14 T H T T B H
8 US Mondorf-les-Bains 8 3 2 3 12 14 -2 11 B B T T B H
9 Hostert 8 3 1 4 16 18 -2 10 B T B H T T
10 Jeunesse Esch 8 2 4 2 8 11 -3 10 H B T H T H
11 Victoria Rosport 8 3 1 4 7 13 -6 10 T B B B T H
12 Bettembourg 8 2 0 6 10 18 -8 6 B B T T B B
13 Rodange 91 8 1 2 5 8 23 -15 5 T B B B H B
14 FC Wiltz 71 8 1 0 7 7 20 -13 3 B B B B B B
15 Fola Esch 8 1 0 7 4 22 -18 3 B T B B B B
16 Mondercange 8 0 0 8 3 21 -18 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: