Đối đầu Mondercange vs Progres Niedercorn, 22h59 ngày 20/4
Kết quả Mondercange vs Progres Niedercorn
Đối đầu Mondercange vs Progres Niedercorn
Phong độ Mondercange gần đây
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Mondercange vs Progres Niedercorn
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mondercange vs Progres Niedercorn trước đây
-
05/11/2023Progres Niedercorn1 - 1Mondercange1 - 1D
-
19/03/2023Mondercange3 - 3Progres Niedercorn1 - 1D
-
18/09/2022Progres Niedercorn4 - 0Mondercange2 - 0L
-
22/05/2010Progres Niedercorn4 - 2Mondercange3 - 1L
-
02/08/2009Mondercange1 - 1Progres Niedercorn0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mondercange vs Progres Niedercorn
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs Progres Niedercorn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs Progres Niedercorn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mondercange vs Progres Niedercorn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mondercange (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Mondercange (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mondercange thắng
Bại: là số trận Mondercange thua
Thắng: là số trận Mondercange thắng
Bại: là số trận Mondercange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mondercange và Progres Niedercorn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 16 | 7 | 1 | 60 | 17 | 43 | 55 | T T T B T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 4 | 5 | 49 | 29 | 20 | 49 | H T B T H T |
3 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 7 | 4 | 53 | 30 | 23 | 46 | T T T H T B |
4 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 46 | T B T T H T |
5 | Jeunesse Esch | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 32 | 9 | 36 | T T T T H B |
6 | Victoria Rosport | 24 | 10 | 5 | 9 | 37 | 39 | -2 | 35 | H T H B T T |
7 | CS Petange | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 33 | 6 | 33 | B T T B T H |
8 | UNA Strassen | 24 | 7 | 10 | 7 | 30 | 32 | -2 | 31 | H B B B H T |
9 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 8 | 5 | 11 | 41 | 44 | -3 | 29 | B B B T H T |
10 | Racing Union Luxemburg | 24 | 9 | 2 | 13 | 35 | 49 | -14 | 29 | T B B T B B |
11 | UN Kaerjeng 97 | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | H B T T B H |
12 | FC Wiltz 71 | 24 | 5 | 9 | 10 | 30 | 41 | -11 | 24 | B B H B H H |
13 | Marisca Miersch | 24 | 6 | 5 | 13 | 33 | 47 | -14 | 23 | B T B B B B |
14 | FC Schifflange 95 | 24 | 5 | 7 | 12 | 31 | 46 | -15 | 22 | B T B B H B |
15 | Fola Esch | 24 | 6 | 4 | 14 | 27 | 48 | -21 | 22 | T B B T H H |
16 | Mondercange | 24 | 5 | 7 | 12 | 25 | 50 | -25 | 22 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: