Đối đầu Swift Hesperange vs Mondercange, 00h00 ngày 31/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025: Swift Hesperange vs Mondercange

  • Giải đấu: VĐQG Luxembourg
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 31/3/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs Mondercange trước đây

  • 28/09/2023
    Mondercange
    0 - 6
    Swift Hesperange
    0 - 1
    W
  • 08/04/2023
    Swift Hesperange
    2 - 1
    Mondercange
    1 - 1
    W
  • 23/10/2022
    Mondercange
    1 - 2
    Swift Hesperange
    0 - 1
    W
  • 22/11/2009
    Swift Hesperange
    2 - 1
    Mondercange
    1 - 1
    W
  • 16/08/2009
    Mondercange
    0 - 2
    Swift Hesperange
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Swift Hesperange vs Mondercange

- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs Mondercange: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 5 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs Mondercange: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Luxembourg 5 5 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Swift Hesperange vs Mondercange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Swift Hesperange (sân nhà) 2 2 0 0
Swift Hesperange (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swift Hesperange thắng
Bại: là số trận Swift Hesperange thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swift HesperangeMondercange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 21 14 7 0 51 13 38 49 T H T T T T
2 Swift Hesperange 21 12 6 3 48 26 22 42 H T H T T T
3 F91 Dudelange 21 13 3 5 40 22 18 42 T T T H T B
4 Progres Niedercorn 21 11 6 4 39 26 13 39 T T H T B T
5 Jeunesse Esch 21 9 5 7 35 26 9 32 T T T T T T
6 CS Petange 21 8 5 8 35 29 6 29 H B B B T T
7 Victoria Rosport 21 8 5 8 30 35 -5 29 H B T H T H
8 UNA Strassen 21 6 9 6 24 26 -2 27 T T H H B B
9 Racing Union Luxemburg 21 8 2 11 31 44 -13 26 B B B T B B
10 Marisca Miersch 21 6 5 10 29 37 -8 23 B T B B T B
11 US Mondorf-les-Bains 21 6 4 11 32 39 -7 22 T B H B B B
12 FC Wiltz 71 21 5 7 9 28 36 -8 22 B B H B B H
13 UN Kaerjeng 97 21 6 4 11 24 34 -10 22 B T B H B T
14 FC Schifflange 95 21 5 6 10 28 38 -10 21 H B H B T B
15 Mondercange 21 5 6 10 23 44 -21 21 B H B B B T
16 Fola Esch 21 5 2 14 23 45 -22 17 B B T T B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Degrade Team
Cập nhật: