Đối đầu Rodange 91 vs Progres Niedercorn, 00h00 ngày 09/3
Kết quả Rodange 91 vs Progres Niedercorn
Đối đầu Rodange 91 vs Progres Niedercorn
Phong độ Rodange 91 gần đây
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Rodange 91 vs Progres Niedercorn
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Progres Niedercorn trước đây
-
15/09/2024Progres Niedercorn5 - 1Rodange 913 - 0L
-
16/04/2022Progres Niedercorn1 - 2Rodange 911 - 1W
-
06/11/2021Rodange 910 - 1Progres Niedercorn0 - 0L
-
13/05/2021Progres Niedercorn1 - 1Rodange 910 - 0D
-
25/02/2021Rodange 910 - 2Progres Niedercorn0 - 0L
-
17/09/2019Progres Niedercorn1 - 0Rodange 911 - 0L
-
01/05/2018Progres Niedercorn1 - 0Rodange 911 - 0L
-
09/12/2017Rodange 910 - 4Progres Niedercorn0 - 4L
-
02/02/2023Rodange 911 - 1Progres Niedercorn1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rodange 91 vs Progres Niedercorn
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Progres Niedercorn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Progres Niedercorn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 1 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodange 91 vs Progres Niedercorn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodange 91 (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Rodange 91 (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
Thắng: là số trận Rodange 91 thắng
Bại: là số trận Rodange 91 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodange 91 và Progres Niedercorn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 19 | 17 | 1 | 1 | 47 | 5 | 42 | 52 | T B T T T T |
2 | F91 Dudelange | 19 | 13 | 3 | 3 | 46 | 21 | 25 | 42 | T H T B T T |
3 | Swift Hesperange | 19 | 11 | 5 | 3 | 41 | 17 | 24 | 38 | B H T H H T |
4 | UNA Strassen | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 14 | 21 | 36 | T T H T T H |
5 | Racing Union Luxemburg | 19 | 11 | 3 | 5 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T B B B T |
6 | Progres Niedercorn | 19 | 9 | 6 | 4 | 31 | 19 | 12 | 33 | H H B T H B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 28 | 3 | 29 | T B T B B H |
8 | Jeunesse Esch | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 30 | -3 | 28 | H T T H H B |
9 | CS Petange | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T H T H |
10 | Hostert | 19 | 7 | 2 | 10 | 34 | 44 | -10 | 23 | T T B T T H |
11 | Victoria Rosport | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | B B B T H H |
12 | FC Wiltz 71 | 19 | 6 | 2 | 11 | 24 | 36 | -12 | 20 | B T T B T B |
13 | Bettembourg | 19 | 4 | 1 | 14 | 17 | 36 | -19 | 13 | B T B B B B |
14 | Rodange 91 | 19 | 3 | 4 | 12 | 28 | 50 | -22 | 13 | B B H T B H |
15 | Mondercange | 19 | 2 | 2 | 15 | 13 | 42 | -29 | 8 | B T B H B T |
16 | Fola Esch | 19 | 2 | 1 | 16 | 11 | 55 | -44 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: