Đối đầu UNA Strassen vs Racing Union Luxemburg, 21h00 ngày 05/5
Kết quả UNA Strassen vs Racing Union Luxemburg
Đối đầu UNA Strassen vs Racing Union Luxemburg
Phong độ UNA Strassen gần đây
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: UNA Strassen vs Racing Union Luxemburg
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Racing Union Luxemburg trước đây
-
03/02/2024UNA Strassen1 - 0Racing Union Luxemburg0 - 0W
-
26/11/2023Racing Union Luxemburg2 - 1UNA Strassen1 - 0L
-
23/04/2023Racing Union Luxemburg0 - 1UNA Strassen0 - 0W
-
13/11/2022UNA Strassen1 - 4Racing Union Luxemburg0 - 1L
-
15/05/2022Racing Union Luxemburg6 - 1UNA Strassen5 - 0L
-
11/12/2021UNA Strassen3 - 0Racing Union Luxemburg2 - 0W
-
08/05/2021Racing Union Luxemburg2 - 1UNA Strassen0 - 0L
-
20/02/2021UNA Strassen2 - 1Racing Union Luxemburg1 - 0W
-
03/11/2019UNA Strassen2 - 1Racing Union Luxemburg2 - 0W
-
08/12/2019Racing Union Luxemburg5 - 1UNA Strassen4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UNA Strassen vs Racing Union Luxemburg
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Racing Union Luxemburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Racing Union Luxemburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Luxembourg | 8 | 4 | 0 | 4 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNA Strassen vs Racing Union Luxemburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNA Strassen (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
UNA Strassen (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNA Strassen thắng
Bại: là số trận UNA Strassen thua
Thắng: là số trận UNA Strassen thắng
Bại: là số trận UNA Strassen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNA Strassen và Racing Union Luxemburg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 26 | 18 | 7 | 1 | 66 | 18 | 48 | 61 | T B T T T T |
2 | F91 Dudelange | 26 | 16 | 4 | 6 | 51 | 31 | 20 | 52 | B T H T T B |
3 | Swift Hesperange | 26 | 14 | 7 | 5 | 55 | 33 | 22 | 49 | T H T B B T |
4 | Progres Niedercorn | 26 | 14 | 7 | 5 | 47 | 29 | 18 | 49 | T T H T B T |
5 | Jeunesse Esch | 26 | 12 | 6 | 8 | 47 | 34 | 13 | 42 | T T H B T T |
6 | UNA Strassen | 26 | 9 | 10 | 7 | 36 | 35 | 1 | 37 | B B H T T T |
7 | Victoria Rosport | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | H B T T H H |
8 | CS Petange | 26 | 9 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 33 | T B T H B B |
9 | US Mondorf-les-Bains | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 46 | -2 | 33 | B T H T T H |
10 | Racing Union Luxemburg | 26 | 10 | 2 | 14 | 39 | 54 | -15 | 32 | B T B B B T |
11 | FC Wiltz 71 | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 44 | -8 | 30 | H B H H T T |
12 | UN Kaerjeng 97 | 26 | 7 | 6 | 13 | 27 | 40 | -13 | 27 | T T B H H B |
13 | Mondercange | 26 | 6 | 7 | 13 | 28 | 53 | -25 | 25 | T H B B T B |
14 | Marisca Miersch | 26 | 6 | 5 | 15 | 36 | 53 | -17 | 23 | B B B B B B |
15 | FC Schifflange 95 | 26 | 5 | 7 | 14 | 32 | 50 | -18 | 22 | B B H B B B |
16 | Fola Esch | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 53 | -24 | 22 | B T H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: