Kết quả Racing Union Luxemburg vs Mondercange, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Racing Union Luxemburg vs Mondercange
Đối đầu Racing Union Luxemburg vs Mondercange
Phong độ Racing Union Luxemburg gần đây
Phong độ Mondercange gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
1.00O 2.5
0.44U 2.5
1.621
1.25X
5.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.03O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Union Luxemburg vs Mondercange
-
Sân vận động: Stade Achille Hammerel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 11
-
Racing Union Luxemburg vs Mondercange: Diễn biến chính
-
24'Dinan Amiri0-0
-
33'0-1
Thomas Roberts
-
55'0-2
Thomas Roberts
-
63'Yann Mabella1-2
-
63'Billal Chibani1-2
-
77'Yann Mabella (Assist:Okpo Mazie)2-2
-
78'Billal Chibani (Assist:Farid Ikene)3-2
-
80'Okpo Mazie4-2
-
85'Yann Mabella5-2
-
86'5-2Rui Jorge Costa de Sousa
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Racing Union Luxemburg vs Mondercange: Số liệu thống kê
-
Racing Union LuxemburgMondercange
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
153Pha tấn công78
-
-
84Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 20 | 18 | 1 | 1 | 49 | 5 | 44 | 55 | B T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 20 | 13 | 4 | 3 | 47 | 22 | 25 | 43 | H T B T T H |
3 | Swift Hesperange | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 18 | 24 | 39 | H T H H T H |
4 | UNA Strassen | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 14 | 24 | 39 | T H T T H T |
5 | Racing Union Luxemburg | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 16 | 18 | 37 | T B B B T H |
6 | Progres Niedercorn | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 20 | 12 | 34 | H B T H B H |
7 | US Mondorf-les-Bains | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 28 | 5 | 32 | B T B B H T |
8 | Jeunesse Esch | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 33 | -6 | 28 | T T H H B B |
9 | Hostert | 20 | 8 | 2 | 10 | 37 | 44 | -7 | 26 | T B T T H T |
10 | CS Petange | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 17 | 4 | 25 | B T H T H B |
11 | Victoria Rosport | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 31 | -12 | 24 | B B T H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 20 | 6 | 2 | 12 | 24 | 38 | -14 | 20 | T T B T B B |
13 | Bettembourg | 20 | 5 | 1 | 14 | 19 | 37 | -18 | 16 | T B B B B T |
14 | Rodange 91 | 20 | 3 | 5 | 12 | 29 | 51 | -22 | 14 | B H T B H H |
15 | Mondercange | 20 | 2 | 2 | 16 | 14 | 44 | -30 | 8 | T B H B T B |
16 | Fola Esch | 20 | 2 | 1 | 17 | 11 | 58 | -47 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation