Kết quả Jeunesse Esch vs Fola Esch, 02h00 ngày 12/12
Kết quả Jeunesse Esch vs Fola Esch
Đối đầu Jeunesse Esch vs Fola Esch
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
Phong độ Fola Esch gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 3.25
1.00U 3.25
0.801
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
0.90U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Esch vs Fola Esch
-
Sân vận động: Stade de la Frontiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 14
-
Jeunesse Esch vs Fola Esch: Diễn biến chính
-
6'0-1
Lionel Amou
-
12'0-2
Madiu Bari
-
38'0-2Diogo Marques
-
45'Muric D.0-2
-
62'Milos Todorovic (Assist:Mickael Garos)1-2
-
66'Mickael Garos1-2
-
68'Lucas Rodrigues (Assist:Joao Teixeira)2-2
-
73'Almir Klica2-2
-
76'2-2Madiu Bari
-
78'Lucas Rodrigues3-2
-
84'Lucas Rodrigues (Assist:Joao Teixeira)4-2
-
90'4-2Fred Paulus
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Jeunesse Esch vs Fola Esch: Số liệu thống kê
-
Jeunesse EschFola Esch
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
113Pha tấn công80
-
-
99Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 20 | 18 | 1 | 1 | 49 | 5 | 44 | 55 | B T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 20 | 13 | 4 | 3 | 47 | 22 | 25 | 43 | H T B T T H |
3 | Swift Hesperange | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 18 | 24 | 39 | H T H H T H |
4 | UNA Strassen | 20 | 11 | 6 | 3 | 38 | 14 | 24 | 39 | T H T T H T |
5 | Racing Union Luxemburg | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 16 | 18 | 37 | T B B B T H |
6 | Progres Niedercorn | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 20 | 12 | 34 | H B T H B H |
7 | US Mondorf-les-Bains | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 28 | 3 | 29 | T B T B B H |
8 | Jeunesse Esch | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 33 | -6 | 28 | T T H H B B |
9 | Hostert | 20 | 8 | 2 | 10 | 37 | 44 | -7 | 26 | T B T T H T |
10 | CS Petange | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 17 | 4 | 25 | B T H T H B |
11 | Victoria Rosport | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 31 | -12 | 24 | B B T H H H |
12 | FC Wiltz 71 | 19 | 6 | 2 | 11 | 24 | 36 | -12 | 20 | B T T B T B |
13 | Rodange 91 | 20 | 3 | 5 | 12 | 29 | 51 | -22 | 14 | B H T B H H |
14 | Bettembourg | 19 | 4 | 1 | 14 | 17 | 36 | -19 | 13 | B T B B B B |
15 | Mondercange | 19 | 2 | 2 | 15 | 13 | 42 | -29 | 8 | B T B H B T |
16 | Fola Esch | 20 | 2 | 1 | 17 | 11 | 58 | -47 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation