Kết quả Mondercange vs F91 Dudelange, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 14

  • Mondercange vs F91 Dudelange: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Guilain Zrankeon (Assist:Mehdi Kirch)
  • 58'
    0-1
    Miguel Goncalves
  • 61'
    0-1
    Ivan Englaro
  • 90'
    0-2
    goal Bilal Benkhedim (Assist:Yannick Schaus)
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Mondercange vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê

  • Mondercange
    F91 Dudelange
  • 10
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    14
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 20 18 1 1 49 5 44 55 B T T T T T
2 F91 Dudelange 20 13 4 3 47 22 25 43 H T B T T H
3 Swift Hesperange 20 11 6 3 42 18 24 39 H T H H T H
4 UNA Strassen 20 11 6 3 38 14 24 39 T H T T H T
5 Racing Union Luxemburg 20 11 4 5 34 16 18 37 T B B B T H
6 Progres Niedercorn 20 9 7 4 32 20 12 34 H B T H B H
7 US Mondorf-les-Bains 19 8 5 6 31 28 3 29 T B T B B H
8 Jeunesse Esch 20 7 7 6 27 33 -6 28 T T H H B B
9 Hostert 20 8 2 10 37 44 -7 26 T B T T H T
10 CS Petange 20 6 7 7 21 17 4 25 B T H T H B
11 Victoria Rosport 20 6 6 8 19 31 -12 24 B B T H H H
12 FC Wiltz 71 19 6 2 11 24 36 -12 20 B T T B T B
13 Rodange 91 20 3 5 12 29 51 -22 14 B H T B H H
14 Bettembourg 19 4 1 14 17 36 -19 13 B T B B B B
15 Mondercange 19 2 2 15 13 42 -29 8 B T B H B T
16 Fola Esch 20 2 1 17 11 58 -47 7 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation