Kết quả Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch, 22h00 ngày 29/09
Kết quả Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch
Đối đầu Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
Phong độ Jeunesse Esch gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.61U 2.5
1.201
1.33X
4.802
7.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch
-
Sân vận động: Thillenberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 9
-
Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch: Diễn biến chính
-
66'Geoffrey Franzoni1-0
-
66'1-0
-
68'1-0
-
74'Geoffrey Franzoni1-0
-
76'1-0Almir Klica
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Red Boys Differdange vs Jeunesse Esch: Số liệu thống kê
-
Red Boys DifferdangeJeunesse Esch
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
97Pha tấn công86
-
-
37Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 16 | 14 | 1 | 1 | 41 | 5 | 36 | 43 | T T T T B T |
2 | F91 Dudelange | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 18 | 22 | 36 | T H T T H T |
3 | Swift Hesperange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 11 | 26 | 33 | T T T B H T |
4 | Racing Union Luxemburg | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 13 | 17 | 33 | H B T T T B |
5 | UNA Strassen | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 12 | 17 | 29 | B H T T T H |
6 | Progres Niedercorn | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 17 | 13 | 29 | H H T H H B |
7 | Jeunesse Esch | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 26 | -2 | 26 | T T B H T T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 25 | H T H T B T |
9 | CS Petange | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 14 | 4 | 20 | H H B H B T |
10 | Victoria Rosport | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | B T H B B B |
11 | FC Wiltz 71 | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | B T H B T T |
12 | Hostert | 16 | 5 | 1 | 10 | 27 | 40 | -13 | 16 | B B B T T B |
13 | Bettembourg | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 31 | -15 | 13 | T B B B T B |
14 | Rodange 91 | 16 | 2 | 3 | 11 | 21 | 45 | -24 | 9 | B B B B B H |
15 | Fola Esch | 16 | 2 | 1 | 13 | 9 | 43 | -34 | 7 | H B T B B B |
16 | Mondercange | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 38 | -28 | 4 | B H B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation