Kết quả Red Boys Differdange vs UNA Strassen, 01h00 ngày 06/08
Kết quả Red Boys Differdange vs UNA Strassen
Đối đầu Red Boys Differdange vs UNA Strassen
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
Phong độ UNA Strassen gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/08/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 3
0.90U 3
0.901
1.62X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Boys Differdange vs UNA Strassen
-
Sân vận động: Thillenberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 1
-
Red Boys Differdange vs UNA Strassen: Diễn biến chính
-
32'Jorginho1-0
-
41'1-0Vova
-
58'Kevin D'Anzico1-0
-
61'1-0Cedric Baiverlin
-
62'Guillaume Trani2-0
-
77'Luiz Felipe Ventura dos Santos, Felipe2-0
-
79'2-0Eldin Rastoder
-
82'Rychelmy2-0
-
84'Jorginho2-0
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Red Boys Differdange vs UNA Strassen: Số liệu thống kê
-
Red Boys DifferdangeUNA Strassen
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
108Pha tấn công110
-
-
57Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 18 | 16 | 1 | 1 | 45 | 5 | 40 | 49 | T T B T T T |
2 | F91 Dudelange | 18 | 12 | 3 | 3 | 43 | 20 | 23 | 39 | T T H T B T |
3 | Swift Hesperange | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 14 | 26 | 35 | T B H T H H |
4 | UNA Strassen | 18 | 10 | 5 | 3 | 33 | 12 | 21 | 35 | T T T H T T |
5 | Racing Union Luxemburg | 18 | 10 | 3 | 5 | 30 | 15 | 15 | 33 | T T T B B B |
6 | Progres Niedercorn | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 17 | 14 | 33 | T H H B T H |
7 | Jeunesse Esch | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 29 | -2 | 28 | B H T T H H |
8 | US Mondorf-les-Bains | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 27 | 0 | 25 | H T B T B B |
9 | CS Petange | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 15 | 6 | 24 | B H B T H T |
10 | Hostert | 18 | 7 | 1 | 10 | 32 | 42 | -10 | 22 | B T T B T T |
11 | Victoria Rosport | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 30 | -12 | 22 | H B B B T H |
12 | FC Wiltz 71 | 18 | 6 | 2 | 10 | 23 | 33 | -10 | 20 | H B T T B T |
13 | Bettembourg | 18 | 4 | 1 | 13 | 17 | 35 | -18 | 13 | B B T B B B |
14 | Rodange 91 | 18 | 3 | 3 | 12 | 27 | 49 | -22 | 12 | B B B H T B |
15 | Fola Esch | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 52 | -41 | 7 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 18 | 1 | 2 | 15 | 12 | 42 | -30 | 5 | B B T B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation