Kết quả Rodange 91 vs Bettembourg, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Rodange 91 vs Bettembourg
Đối đầu Rodange 91 vs Bettembourg
Phong độ Rodange 91 gần đây
Phong độ Bettembourg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202422:00
-
Rodange 91 31Bettembourg 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 3.25
0.84U 3.25
0.801
2.50X
3.502
2.30Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodange 91 vs Bettembourg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 11
-
Rodange 91 vs Bettembourg: Diễn biến chính
-
18'0-0Jordi Merino
-
38'0-0Abdoul Aziz Kabore
-
40'Sylvain Atieda (Assist:Nelson Galvanelli)1-0
-
41'1-0Abdoul Aziz Kabore
-
42'1-0Boris Bassene
-
56'Yohann Torres1-0
-
57'1-1Donovan Bonet (Assist:Teddy Bernardo)
-
82'Brandon Lima Lizardo1-1
-
85'Alexandre Delarboulas1-1
-
87'1-2Teddy Bernardo (Assist:Donovan Bonet)
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Rodange 91 vs Bettembourg: Số liệu thống kê
-
Rodange 91Bettembourg
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
94Pha tấn công86
-
-
48Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation