Kết quả Swift Hesperange vs Rodange 91, 01h00 ngày 26/09
Kết quả Swift Hesperange vs Rodange 91
Đối đầu Swift Hesperange vs Rodange 91
Phong độ Swift Hesperange gần đây
Phong độ Rodange 91 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202401:00
-
Swift Hesperange 44Rodange 91 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.95+2.25
0.85O 3.5
0.88U 3.5
0.931
1.10X
8.502
13.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.80O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swift Hesperange vs Rodange 91
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 8
-
Swift Hesperange vs Rodange 91: Diễn biến chính
-
21'Cikotic E.0-0
-
24'Dejvid Sinani1-0
-
28'1-0Dzanic S.
-
34'Mohamed Ali Gueddar1-0
-
38'Ambroise Gboho2-0
-
44'Ambroise Gboho (Assist:Florian David)3-0
-
55'Mathis Lemeray3-0
-
79'Florian David4-0
-
86'Simao Martins4-0
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Swift Hesperange vs Rodange 91: Số liệu thống kê
-
Swift HesperangeRodange 91
-
9Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
139Pha tấn công85
-
-
113Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation