Kết quả Negeri Sembilan vs PDRM, 20h00 ngày 11/08
Kết quả Negeri Sembilan vs PDRM
Đối đầu Negeri Sembilan vs PDRM
Phong độ Negeri Sembilan gần đây
Phong độ PDRM gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202420:00
-
Negeri Sembilan 11PDRM 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.20X
3.602
2.63Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Negeri Sembilan vs PDRM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 8
-
Negeri Sembilan vs PDRM: Diễn biến chính
-
25'Ramaloo Barathkumar0-0
-
45'Ramaloo Barathkumar1-0
-
53'1-1Shahrel Fikri Fauzi
-
58'1-2Bruno Suzuki
-
75'Hariz Kamarudin
Ramaloo Barathkumar1-2 -
75'Ikhwan Yazek
Mika1-2 -
80'1-2Amirul Waie Yaacob
Shahrel Fikri Fauzi -
80'1-2Fakhrul Azmin
Bruno Suzuki -
81'Che Rashid bin Che Halim
Azrin Afiq1-2 -
88'Alifh Aiman Rosman
Izzuddin Roslan1-2 -
88'Zainal Abidin
Ramaloo Aroon Kumar1-2 -
90'1-2Fakhrul Azmin
-
90'1-2Alif Naquiddin
Badrul Fadzli -
90'1-2Shafizi Iqmal Khirudin
Ifedayo Olusegun
-
Negeri Sembilan vs PDRM: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
25 Izzuddin Roslan7 Takumi Sasaki17 Nasrullah Haniff4 Ramaloo Aroon Kumar22 Aqil Razak3 Azrin Afiq12 Ramaloo Barathkumar6 Aliyu Abubakar9 Mika14 Jacque Faye10 Hein AungShahrel Fikri Fauzi 10Aremu Timothy 30Amir Saiful 19Bruno Suzuki 9Nor Hakeem Hamidun 46Faith Friday Obilor 5Ifedayo Olusegun 12Badrul Fadzli 13Kyaw Min Oo 6Fadi Mahmoud Awad 77Safiee Ahmad 32
- Đội hình dự bị
-
11Dzulfahmi Abdul Hadi21Syahmi Adib27Hadin Azman2Che Rashid bin Che Halim28Zainal Abidin15Hariz Kamarudin5Annas Rahmat29Alifh Aiman Rosman13Ikhwan YazekZuhair Aizat 8Eizrul Ashraf 34Fakhrul Azmin 89Shafizi Iqmal Khirudin 55Zazrir Naim 21Alif Naquiddin 26Amirul Hakim Mat Safian 14Bryan See 1Amirul Waie Yaacob 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Negeri Sembilan vs PDRM: Số liệu thống kê
-
Negeri SembilanPDRM
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
73Pha tấn công80
-
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | T T B H H B |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation