Kết quả Negeri Sembilan vs Perak, 16h30 ngày 14/09
Kết quả Negeri Sembilan vs Perak
Đối đầu Negeri Sembilan vs Perak
Phong độ Negeri Sembilan gần đây
Phong độ Perak gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202416:30
-
Negeri Sembilan 10Perak 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.95O 2.75
0.79U 2.75
1.011
2.70X
3.752
2.10Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Negeri Sembilan vs Perak
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Malaysia 2024 » vòng 10
-
Negeri Sembilan vs Perak: Diễn biến chính
-
12'0-0Nur Azfar Fikri Azhar
-
46'Izzuddin Roslan
Ramaloo Barathkumar0-0 -
48'0-0Clayton Silveira da Silva
-
48'0-1Clayton Silveira da Silva
-
63'Zainal Abidin
Nasrullah Haniff0-1 -
63'Hadin Azman
Mika0-1 -
67'0-1Luciano Guaycochea
-
79'Annas Rahmat
Harith Samsuri0-1 -
79'Ikhwan Yazek
Selvan Anbualagan0-1 -
82'0-1Muhammad Firdaus Saiyadi
Nur Azfar Fikri Azhar -
82'0-1Adilet Kanybekov
Wan Zack Haikal -
89'0-1Kamal Arif Azrai Shakimar
Clayton Silveira da Silva -
90'Ikhwan Yazek0-1
-
Negeri Sembilan vs Perak: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
-
17 Nasrullah Haniff7 Takumi Sasaki16 Selvan Anbualagan6 Aliyu Abubakar12 Ramaloo Barathkumar10 Hein Aung9 Mika2 Che Rashid bin Che Halim4 Ramaloo Aroon Kumar22 Aqil Razak24 Harith SamsuriHaziq Nadzli 20Wan Zack Haikal 11Clayton Silveira da Silva 7Nur Azfar Fikri Azhar 6Jesper Nyholm 15Milunovic Luka 30Luciano Guaycochea 5Tommy Mawat 3Sunday Kolawole Afolabi 2Shivan Pillay 8Ariff Ariffin 28
- Đội hình dự bị
-
1Tauffiq Ar Rashid27Hadin Azman28Zainal Abidin15Hariz Kamarudin5Annas Rahmat25Izzuddin Roslan29Alifh Aiman Rosman20Norfiqrie Talib13Ikhwan YazekKamal Arif Azrai Shakimar 21Afif Asyraf 12Ramadhan Hamid 22Muhammad Fadhil 16Adilet Kanybekov 17Muhammad Firdaus Saiyadi 14Syahmi Shamsudin 33Aiman Yusni 40Alif Zikri 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Negeri Sembilan vs Perak: Số liệu thống kê
-
Negeri SembilanPerak
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
66Pha tấn công100
-
-
33Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Malaysia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 14 | 13 | 1 | 0 | 53 | 6 | 47 | 40 | T T T T T T |
2 | Selangor | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T T H B T |
3 | Sabah | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 20 | 10 | 26 | H B T T T T |
4 | Terengganu | 14 | 5 | 6 | 3 | 18 | 15 | 3 | 21 | H B H B H T |
5 | Kuching FA | 13 | 4 | 6 | 3 | 18 | 18 | 0 | 18 | H T B B H T |
6 | PDRM | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 19 | -4 | 18 | B T H H H H |
7 | Perak | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | T T B H H B |
8 | Pahang | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 19 | -3 | 15 | H T H B T H |
9 | Kuala Lumpur City F.C. | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B T T B |
10 | Kedah | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 26 | -12 | 13 | B H T H B B |
11 | Penang | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 25 | -12 | 11 | B H B B B B |
12 | Kelantan United | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B T B H B |
13 | Negeri Sembilan | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 30 | -17 | 6 | H B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation