Đối đầu Perak vs Kelantan, 20h00 ngày 28/10
Kết quả Perak vs Kelantan
Đối đầu Perak vs Kelantan
Phong độ Perak gần đây
Phong độ Kelantan gần đây
VĐQG Malaysia 2024: Perak vs Kelantan
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/10/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perak vs Kelantan trước đây
-
28/04/2023Kelantan2 - 3Perak1 - 2W
-
26/06/2018Perak1 - 0Kelantan0 - 0W
-
24/02/2018Kelantan3 - 2Perak0 - 1L
-
15/07/2017Kelantan0 - 2Perak0 - 1W
-
01/03/2017Perak2 - 4Kelantan1 - 1L
-
22/10/2016Kelantan2 - 2Perak1 - 0D
-
13/02/2016Perak0 - 0Kelantan0 - 0D
-
01/08/2015Kelantan1 - 0Perak0 - 0L
-
10/08/2022Kelantan1 - 2Perak1 - 2W
-
16/04/2022Perak1 - 3Kelantan1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Perak vs Kelantan
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Kelantan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Kelantan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 8 | 3 | 2 | 3 |
Hạng 2 Malaysia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Kelantan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perak (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Perak (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perak thắng
Bại: là số trận Perak thua
Thắng: là số trận Perak thắng
Bại: là số trận Perak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perak và Kelantan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 22 | 21 | 1 | 0 | 86 | 7 | 79 | 64 | T T T T H T |
2 | Selangor | 23 | 17 | 1 | 5 | 64 | 21 | 43 | 52 | T B T T T T |
3 | Kedah | 22 | 15 | 2 | 5 | 43 | 25 | 18 | 47 | T T T T H T |
4 | Pahang | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 43 | T B T B T T |
5 | Sabah | 22 | 13 | 3 | 6 | 50 | 33 | 17 | 42 | T B T B T T |
6 | Terengganu | 22 | 10 | 5 | 7 | 39 | 27 | 12 | 35 | H H T T T B |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 23 | 8 | 7 | 8 | 38 | 37 | 1 | 31 | T B B T B B |
8 | PDRM | 22 | 9 | 4 | 9 | 24 | 28 | -4 | 31 | H H T B H T |
9 | Negeri Sembilan | 22 | 4 | 9 | 9 | 26 | 42 | -16 | 21 | H H B B B B |
10 | Penang | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B B B B B B |
11 | Perak | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 47 | -30 | 19 | T B T B B T |
12 | Kelantan United | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 54 | -31 | 14 | B H B B T T |
13 | Kuching FA | 22 | 1 | 5 | 16 | 18 | 45 | -27 | 8 | H B B B B H |
14 | Kelantan | 21 | 2 | 2 | 17 | 24 | 87 | -63 | 8 | B H B T B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: