Đối đầu Perak vs Negeri Sembilan, 21h00 ngày 08/3
Kết quả Perak vs Negeri Sembilan
Đối đầu Perak vs Negeri Sembilan
Phong độ Perak gần đây
Phong độ Negeri Sembilan gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Perak vs Negeri Sembilan
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Perak vs Negeri Sembilan trước đây
-
14/09/2024Negeri Sembilan0 - 1Perak0 - 0W
-
01/10/2023Negeri Sembilan0 - 1Perak0 - 0W
-
19/04/2023Perak1 - 1Negeri Sembilan1 - 0D
-
09/06/2018Perak2 - 0Negeri Sembilan0 - 0W
-
06/06/2018Negeri Sembilan1 - 1Perak0 - 0D
-
07/05/2013Perak2 - 1Negeri Sembilan1 - 0W
-
19/01/2013Negeri Sembilan0 - 1Perak0 - 0W
-
08/02/2022Negeri Sembilan0 - 0Perak0 - 0D
-
16/01/2015Negeri Sembilan2 - 0Perak1 - 0L
-
03/04/2019Perak2 - 1Negeri Sembilan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Perak vs Negeri Sembilan
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Negeri Sembilan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Negeri Sembilan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 7 | 5 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp FA Malaysia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Perak vs Negeri Sembilan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perak (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Perak (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Perak thắng
Bại: là số trận Perak thua
Thắng: là số trận Perak thắng
Bại: là số trận Perak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Perak và Negeri Sembilan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 20 | 19 | 1 | 0 | 70 | 7 | 63 | 58 | T T T T T T |
2 | Selangor | 20 | 13 | 4 | 3 | 33 | 14 | 19 | 43 | T T T H T H |
3 | Sabah | 21 | 10 | 6 | 5 | 39 | 31 | 8 | 36 | B T H H H H |
4 | Terengganu | 21 | 8 | 8 | 5 | 32 | 24 | 8 | 32 | B T B H T H |
5 | Kuching FA | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 24 | 6 | 30 | T H H H T T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 28 | B H T H T T |
7 | Perak | 20 | 6 | 5 | 9 | 33 | 34 | -1 | 23 | H B H T H B |
8 | PDRM | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 21 | H B T B B B |
9 | Penang | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B H H T H |
10 | Kedah | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 32 | -13 | 20 | B H T T B B |
11 | Pahang | 20 | 3 | 8 | 9 | 22 | 36 | -14 | 17 | B H B H B B |
12 | Negeri Sembilan | 19 | 3 | 3 | 13 | 19 | 41 | -22 | 12 | B B T B B T |
13 | Kelantan United | 20 | 2 | 1 | 17 | 13 | 59 | -46 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật: