Đối đầu Penang vs Terengganu, 19h15 ngày 03/12
Kết quả Penang vs Terengganu
Đối đầu Penang vs Terengganu
Phong độ Penang gần đây
Phong độ Terengganu gần đây
VĐQG Malaysia 2024: Penang vs Terengganu
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/12/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Penang vs Terengganu trước đây
-
24/05/2023Terengganu1 - 0Penang0 - 0L
-
14/09/2022Terengganu3 - 0Penang2 - 0L
-
22/06/2022Penang2 - 1Terengganu1 - 0W
-
12/09/2021Penang2 - 2Terengganu2 - 1D
-
01/05/2021Terengganu1 - 4Penang0 - 2W
-
22/10/2016Penang1 - 0Terengganu0 - 0W
-
13/02/2016Terengganu1 - 0Penang1 - 0L
-
26/02/2013Penang0 - 3Terengganu0 - 1L
-
25/11/2011Penang2 - 0Terengganu1 - 0W
-
14/12/2010Penang3 - 2Terengganu0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Penang vs Terengganu
- Thống kê lịch sử đối đầu Penang vs Terengganu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penang vs Terengganu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp FA Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp nhà vua Malaysia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penang vs Terengganu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penang (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Penang (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Penang thắng
Bại: là số trận Penang thua
Thắng: là số trận Penang thắng
Bại: là số trận Penang thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Penang và Terengganu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 7 | 83 | 70 | T T H T T T |
2 | Selangor | 25 | 19 | 1 | 5 | 69 | 21 | 48 | 58 | T T T T T T |
3 | Kedah | 25 | 17 | 2 | 6 | 52 | 27 | 25 | 53 | T H T T T B |
4 | Sabah | 24 | 15 | 3 | 6 | 61 | 33 | 28 | 48 | T B T T T T |
5 | Pahang | 24 | 13 | 5 | 6 | 44 | 31 | 13 | 44 | B T T H B B |
6 | Terengganu | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 33 | 8 | 36 | T T T B H B |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 24 | 9 | 7 | 8 | 41 | 37 | 4 | 34 | B B T B B T |
8 | PDRM | 24 | 10 | 4 | 10 | 27 | 32 | -5 | 34 | T B H T T B |
9 | Negeri Sembilan | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 45 | -13 | 27 | B B B B T T |
10 | Penang | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 41 | -13 | 23 | B B B B H T |
11 | Perak | 24 | 6 | 4 | 14 | 25 | 51 | -26 | 22 | T B B T T B |
12 | Kelantan United | 25 | 3 | 5 | 17 | 23 | 63 | -40 | 14 | B T T B B B |
13 | Kuching FA | 24 | 1 | 6 | 17 | 18 | 47 | -29 | 9 | B B B H H B |
14 | Kelantan | 24 | 2 | 2 | 20 | 25 | 108 | -83 | 8 | T B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: