Kết quả Kelantan vs Terengganu, 21h30 ngày 14/08
Kết quả Kelantan vs Terengganu
Đối đầu Kelantan vs Terengganu
Phong độ Kelantan gần đây
Phong độ Terengganu gần đây
-
Thứ hai, Ngày 14/08/202321:30
-
Kelantan 1 10Terengganu 28Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.93-2
0.77O 3.5
0.80U 3.5
0.801
8.80X
6.002
1.15Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.75O 1.5
0.88U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kelantan vs Terengganu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Malaysia 2023 » vòng 20
-
Kelantan vs Terengganu: Diễn biến chính
-
14'0-1Ivan Mamut
-
27'0-2Nurillo Tukhtasinov
-
36'0-3Nik Sharif Haseefy
-
41'0-4Engku Shakir
-
47'0-5Haris Safwan Kamal
-
53'0-6Ivan Mamut
-
63'0-7Mohamad Hakimi Abdullah
-
66'0-8Ivan Mamut
-
74'Syaqimi Rozi0-8
- BXH VĐQG Malaysia
- BXH bóng đá Malaysia mới nhất
-
Kelantan vs Terengganu: Số liệu thống kê
-
KelantanTerengganu
-
1Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
50Pha tấn công81
-
-
18Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Malaysia 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 26 | 25 | 1 | 0 | 100 | 7 | 93 | 76 | H T T T T T |
2 | Selangor | 26 | 20 | 1 | 5 | 72 | 22 | 50 | 61 | T T T T T T |
3 | Sabah | 26 | 17 | 3 | 6 | 64 | 33 | 31 | 54 | T T T T T T |
4 | Kedah | 26 | 17 | 2 | 7 | 52 | 29 | 23 | 53 | H T T T B B |
5 | Pahang | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 33 | 11 | 45 | T H B B B H |
6 | Terengganu | 26 | 11 | 7 | 8 | 45 | 34 | 11 | 40 | T B H B H T |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 26 | 10 | 8 | 8 | 44 | 39 | 5 | 38 | T B B T T H |
8 | PDRM | 26 | 11 | 4 | 11 | 35 | 37 | -2 | 37 | H T T B T B |
9 | Negeri Sembilan | 26 | 6 | 9 | 11 | 33 | 49 | -16 | 27 | B B B T T B |
10 | Penang | 26 | 6 | 6 | 14 | 29 | 50 | -21 | 24 | B B H T H B |
11 | Perak | 26 | 6 | 4 | 16 | 25 | 55 | -30 | 22 | B T T B B B |
12 | Kelantan United | 26 | 4 | 5 | 17 | 29 | 65 | -36 | 17 | T T B B B T |
13 | Kuching FA | 26 | 2 | 6 | 18 | 24 | 51 | -27 | 12 | B H H B B T |
14 | Kelantan | 26 | 2 | 2 | 22 | 29 | 121 | -92 | 8 | B B B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Degrade Team