Kết quả Gudja United vs Senglea Athletic, 00h30 ngày 02/12
Kết quả Gudja United vs Senglea Athletic
Đối đầu Gudja United vs Senglea Athletic
Phong độ Gudja United gần đây
Phong độ Senglea Athletic gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202400:30
-
Gudja United 34Senglea Athletic 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.741
5.20X
3.652
1.47Hiệp 1+0.25
1.10-0.25
0.70O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gudja United vs Senglea Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 8
-
Gudja United vs Senglea Athletic: Diễn biến chính
-
3'0-1Jeffries Rudy Cassar
-
26'0-1Tyrone Fenech
-
31'Diego1-1
-
34'Wesley Dias Santos1-1
-
67'Diego2-1
-
69'Jamie Cutajar2-1
-
83'Joseph Attard2-1
-
85'Mifsud D.3-1
-
90'3-1Mouhamadou Lamine Ngom
-
90'Haruna Shodija Shola4-1
-
90'4-1Irvin Abela
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Gudja United vs Senglea Athletic: Số liệu thống kê
-
Gudja UnitedSenglea Athletic
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
59Pha tấn công58
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 32 | T H H T T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | B B B T T T |
4 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
5 | Mgarr United FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | B T H T H H |
6 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
7 | Santa Lucia | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 19 | T T T T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
12 | Fgura United | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | H H H B T T |
13 | Lija Athletic | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H B T T H |
14 | St. Andrews | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T H B B B |
15 | Mtarfa | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25 | -16 | 7 | B H B B T B |
16 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |