Kết quả St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C, 22h30 ngày 30/11
Kết quả St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C
Đối đầu St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C
Phong độ St. Andrews gần đây
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:30
-
St. Andrews 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.80O 2.5
0.78U 2.5
0.861
4.20X
3.502
1.60Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C
-
Sân vận động: Luxol Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 8
-
St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C: Diễn biến chính
-
15'Omar Elouni1-0
-
41'1-0Conor Borg
-
49'1-1Conor Borg
-
86'Owen Magro1-1
-
89'1-1Gusman T.
-
90'William England2-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C: Số liệu thống kê
-
St. AndrewsTarxien Rainbows F.C
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
103Pha tấn công93
-
-
51Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 32 | T H H T T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | B B B T T T |
4 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
5 | Mgarr United FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | B T H T H H |
6 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
7 | Santa Lucia | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 19 | T T T T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
12 | Fgura United | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | H H H B T T |
13 | Lija Athletic | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H B T T H |
14 | St. Andrews | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T H B B B |
15 | Mtarfa | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25 | -16 | 7 | B H B B T B |
16 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |