Kết quả Gudja United vs Swieqi United, 22h30 ngày 18/01
Kết quả Gudja United vs Swieqi United
Đối đầu Gudja United vs Swieqi United
Phong độ Gudja United gần đây
Phong độ Swieqi United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:30
-
Gudja United 30Swieqi United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.80O 2.5
0.88U 2.5
0.931
4.10X
3.402
1.75Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gudja United vs Swieqi United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 12
-
Gudja United vs Swieqi United: Diễn biến chính
-
22'Tasic V.0-0
-
31'0-0Terence Vella
-
46'Nicholas Gauci0-0
-
74'0-0Deacon Abela
-
88'Jeremy Delmar0-0
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Gudja United vs Swieqi United: Số liệu thống kê
-
Gudja UnitedSwieqi United
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
60Pha tấn công85
-
-
24Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Swieqi United | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T H |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | B B B T T T |
5 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
6 | Santa Lucia | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T T T T B |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H H H T B |
12 | Fgura United | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H H H B T |
13 | Lija Athletic | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H B T T |
14 | St. Andrews | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T H B B B |
15 | Mtarfa | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 21 | -13 | 7 | B B H B B T |
16 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |