Kết quả Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C
Đối đầu Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C
Phong độ Gudja United gần đây
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:00
-
Gudja United 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.00O 2.25
0.88U 2.25
0.731
4.50X
3.252
1.73Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 6
-
Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C: Diễn biến chính
-
3'Diego1-0
-
8'1-1Dacosta Boadu
-
37'1-1Daniel Sant
-
42'Andrea Mizzi1-1
-
53'1-2Williams Manji
-
66'1-2Dacosta Boadu
-
72'Diego1-2
-
77'1-3James Brincat
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Gudja United vs Tarxien Rainbows F.C: Số liệu thống kê
-
Gudja UnitedTarxien Rainbows F.C
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
94Pha tấn công104
-
-
76Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Marsa | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 24 | T T H B T T |
3 | Swieqi United | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T H |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | B B B T T T |
5 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
6 | Santa Lucia | 12 | 6 | 1 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | T T T T T B |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Gudja United | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T H T B H |
9 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
10 | Zurrieq | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 17 | T B H H B B |
11 | Zebbug Rangers | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H H H T B |
12 | Fgura United | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H H H B T |
13 | Lija Athletic | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 23 | -9 | 11 | B B H B T T |
14 | St. Andrews | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 9 | B T H B B B |
15 | Mtarfa | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 21 | -13 | 7 | B B H B B T |
16 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |