Kết quả Marsa vs Swieqi United, 01h00 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 2

  • Marsa vs Swieqi United: Diễn biến chính

  • 11'
    Farias goal 
    1-0
  • 21'
    Jake Engerer goal 
    2-0
  • 28'
    Jake Engerer
    2-0
  • 29'
    2-1
    goal Aleksandar Katanic
  • 38'
    2-1
    Lenny Mattocks
  • 39'
    2-1
    Blessing Brafo
  • 45'
    2-2
    goal Deacon Abela
  • 54'
    2-2
    Matthew Spiteri
  • 62'
    Claudir Marini Junior
    2-2
  • 68'
    2-3
    goal Matthew Spiteri
  • 87'
    2-3
    Deacon Abela
  • 88'
    Daniel Zerafa
    2-3
  • 90'
    Dylan Agius
    2-3
  • 90'
    Kyle Gatt
    2-3
  • 90'
    2-3
    Aleksandar Katanic
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Marsa vs Swieqi United: Số liệu thống kê

  • Marsa
    Swieqi United
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fgura United 2 1 0 1 3 3 0 24 B T
2 Sirens 2 2 0 0 5 2 3 23 T T
3 Gudja United 2 0 1 1 3 4 -1 22 H B
4 Zebbug Rangers 2 0 1 1 2 4 -2 18 H B
5 St. Andrews 2 2 0 0 2 0 2 16 T T
6 Senglea Athletic 2 1 0 1 3 3 0 12 T B
7 Lija Athletic 2 0 0 2 2 4 -2 12 B B
8 Mtarfa 2 1 0 1 4 4 0 10 B T