Kết quả St. Andrews vs Valletta FC, 22h30 ngày 14/12
Kết quả St. Andrews vs Valletta FC
Đối đầu St. Andrews vs Valletta FC
Phong độ St. Andrews gần đây
Phong độ Valletta FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:30
-
St. Andrews 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
1.00O 3.25
0.90U 3.25
0.901
5.50X
4.752
1.36Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Andrews vs Valletta FC
-
Sân vận động: Luxol Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 9
-
St. Andrews vs Valletta FC: Diễn biến chính
-
63'Omar Elouni0-0
-
64'Liam Scicluna0-0
-
70'Correa Duarte R. C.0-0
-
83'Clyde Cumbo0-0
-
87'Elizeu0-0
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
St. Andrews vs Valletta FC: Số liệu thống kê
-
St. AndrewsValletta FC
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài4
-
-
77Pha tấn công82
-
-
31Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 2 | 18 | 22 | T B T T T H |
2 | Marsa | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 18 | T H H T T H |
3 | Swieqi United | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H B T H T |
4 | Gudja United | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
5 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
6 | Zurrieq | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B H |
7 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
8 | Pieta Hotspurs | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 16 | T T T B B H |
9 | Sirens | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 | H T H T T B |
10 | Santa Lucia | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B B T H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 | H T B B B H |
16 | Mtarfa | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 4 | B T B B H B |