Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Fgura United, 19h00 ngày 07/4
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Fgura United
Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Fgura United
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Fgura United gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Tarxien Rainbows F.C vs Fgura United
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Fgura United trước đây
-
24/09/2023Tarxien Rainbows F.C0 - 1Fgura United0 - 0L
-
16/10/2022Tarxien Rainbows F.C2 - 1Fgura United2 - 1W
-
10/04/2022Fgura United1 - 3Tarxien Rainbows F.C1 - 3W
-
20/12/2021Tarxien Rainbows F.C1 - 4Fgura United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Fgura United
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Fgura United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Fgura United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Fgura United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarxien Rainbows F.C (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Tarxien Rainbows F.C (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
Thắng: là số trận Tarxien Rainbows F.C thắng
Bại: là số trận Tarxien Rainbows F.C thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarxien Rainbows F.C và Fgura United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tarxien Rainbows F.C | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 10 | T H T T B |
2 | Luqa St. Andrew's | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T B H |
3 | Zejtun Corinthians | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | H H T T H B |
4 | St. Andrews | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H H T |
5 | Swieqi United | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T H B T B |
6 | Lija Athletic | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 7 | B B T H T |
7 | Attard | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 4 | 1 | 6 | B B T B T |
8 | Fgura United | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T B H H |
9 | Zebbug Rangers | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 4 | B H B T |
10 | Presteigne St Andrews | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Msida St. Joseph | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B |
Cập nhật: