Đối đầu Gudja United vs Fgura United, 22h30 ngày 22/2
Kết quả Gudja United vs Fgura United
Đối đầu Gudja United vs Fgura United
Phong độ Gudja United gần đây
Phong độ Fgura United gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Gudja United vs Fgura United
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gudja United vs Fgura United trước đây
-
25/11/2024Fgura United1 - 2Gudja United0 - 2W
-
05/03/2016Gudja United1 - 3Fgura United0 - 2L
-
08/11/2015Fgura United1 - 1Gudja United0 - 0D
-
24/03/2015Gudja United3 - 2Fgura United1 - 2W
-
22/11/2014Fgura United0 - 0Gudja United0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gudja United vs Fgura United
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Fgura United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Fgura United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Fgura United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gudja United (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Gudja United (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gudja United thắng
Bại: là số trận Gudja United thua
Thắng: là số trận Gudja United thắng
Bại: là số trận Gudja United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gudja United và Fgura United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 24 | B T |
2 | Gudja United | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 22 | H B |
3 | Sirens | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 20 | T |
4 | Zebbug Rangers | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 18 | H |
5 | St. Andrews | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 13 | T |
6 | Senglea Athletic | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 12 | T |
7 | Lija Athletic | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 12 | B B |
8 | Mtarfa | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 10 | B T |
Cập nhật: