Đối đầu St. Andrews vs Lija Athletic, 22h00 ngày 28/4
Kết quả St. Andrews vs Lija Athletic
Đối đầu St. Andrews vs Lija Athletic
Phong độ St. Andrews gần đây
Phong độ Lija Athletic gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: St. Andrews vs Lija Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Andrews vs Lija Athletic trước đây
-
23/09/2023St. Andrews1 - 2Lija Athletic0 - 1L
-
11/04/2023St. Andrews1 - 3Lija Athletic0 - 2L
-
08/10/2022St. Andrews0 - 2Lija Athletic0 - 1L
-
14/12/2019Lija Athletic0 - 1St. Andrews0 - 1W
-
21/02/2015Lija Athletic1 - 4St. Andrews0 - 0W
-
11/10/2014St. Andrews2 - 3Lija Athletic2 - 1L
-
22/02/2014Lija Athletic2 - 5St. Andrews0 - 0W
-
07/04/2018Lija Athletic1 - 2St. Andrews0 - 1W
-
18/11/2017St. Andrews1 - 1Lija Athletic0 - 1D
-
01/08/2017St. Andrews3 - 0Lija Athletic1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St. Andrews vs Lija Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Lija Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Lija Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 7 | 3 | 0 | 4 |
VĐQG Malta | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Lija Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Andrews (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
St. Andrews (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Andrews và Lija Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swieqi United | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 7 | 9 | 38 | T B T T T H |
2 | Fgura United | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 37 | H H T H H H |
3 | Lija Athletic | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 32 | B T H T B B |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 30 | T T B B T B |
5 | Zejtun Corinthians | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 27 | T T H B H B |
6 | Luqa St. Andrew's | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 27 | T B H B B H |
7 | Zebbug Rangers | 8 | 5 | 1 | 2 | 24 | 7 | 17 | 26 | H B T T T T |
8 | St. Andrews | 8 | 3 | 5 | 0 | 10 | 6 | 4 | 25 | H H T T T H |
9 | Attard | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 18 | B T B B T H |
10 | Msida St. Joseph | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 25 | -18 | 8 | B B B B H H |
Cập nhật: