Đối đầu Santa Lucia vs Marsa, 23h00 ngày 15/9
Kết quả Santa Lucia vs Marsa
Đối đầu Santa Lucia vs Marsa
Phong độ Santa Lucia gần đây
Phong độ Marsa gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Santa Lucia vs Marsa
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Marsa trước đây
-
12/01/2024Santa Lucia2 - 0Marsa1 - 0W
-
22/10/2017Marsa0 - 4Santa Lucia0 - 1W
-
21/04/2019Marsa0 - 6Santa Lucia0 - 2W
-
12/01/2019Santa Lucia7 - 1Marsa4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Santa Lucia vs Marsa
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Marsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Marsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Malta | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng nhất Malta | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Marsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Lucia (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Santa Lucia (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Lucia và Marsa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Pieta Hotspurs | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Swieqi United | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | St. Andrews | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Marsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Tarxien Rainbows F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Mgarr United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Mtarfa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Senglea Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Zebbug Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Fgura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Lija Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Zurrieq | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Sirens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: