Đối đầu Lija Athletic Nữ vs Martal Method Nữ, 02h30 ngày 01/2
Kết quả Lija Athletic Nữ vs Martal Method Nữ
Đối đầu Lija Athletic Nữ vs Martal Method Nữ
Phong độ Lija Athletic Nữ gần đây
Phong độ Martal Method Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Lija Athletic Nữ vs Martal Method Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Martal Method Nữ trước đây
-
07/12/2024Lija Athletic (W)5 - 1Martal Method (W)-W
-
21/09/2024Martal Method (W)0 - 1Lija Athletic (W)0 - 0W
-
23/03/2024Lija Athletic (W)8 - 0Martal Method (W)-W
-
01/03/2024Martal Method (W)0 - 1Lija Athletic (W)-W
-
03/02/2024Lija Athletic (W)2 - 0Martal Method (W)-W
-
06/01/2024Lija Athletic (W)3 - 0Martal Method (W)0 - 0W
-
21/10/2023Martal Method (W)1 - 3Lija Athletic (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lija Athletic Nữ vs Martal Method Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Martal Method Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Martal Method Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Martal Method Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lija Athletic Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Lija Athletic Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lija Athletic Nữ thắng
Bại: là số trận Lija Athletic Nữ thua
Thắng: là số trận Lija Athletic Nữ thắng
Bại: là số trận Lija Athletic Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lija Athletic Nữ và Martal Method Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 59 | 6 | 53 | 33 | B T T H T T |
2 | Birkirkara (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 58 | 10 | 48 | 32 | T B H T T T |
3 | Swieqi United (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 46 | 8 | 38 | 31 | T T T T T B |
4 | Mgarr (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 46 | 6 | 40 | 30 | T T T B T T |
5 | San Gwann FC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 32 | 45 | -13 | 16 | T T B B B T |
6 | Valletta FC (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 37 | -24 | 12 | B B B T B B |
7 | Lija Athletic (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 8 | 61 | -53 | 7 | B B T B B B |
8 | Martal Method (W) | 14 | 0 | 0 | 14 | 1 | 90 | -89 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: