Đối đầu Santa Lucia vs Valletta FC, 22h15 ngày 16/3
Kết quả Santa Lucia vs Valletta FC
Đối đầu Santa Lucia vs Valletta FC
Phong độ Santa Lucia gần đây
Phong độ Valletta FC gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Santa Lucia vs Valletta FC
-
Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Valletta FC trước đây
-
26/11/2023Valletta FC1 - 1Santa Lucia0 - 0D
-
10/04/2023Valletta FC0 - 1Santa Lucia0 - 1W
-
12/11/2022Santa Lucia0 - 2Valletta FC0 - 1L
-
07/05/2022Valletta FC2 - 1Santa Lucia0 - 0L
-
20/02/2022Santa Lucia2 - 1Valletta FC1 - 0W
-
30/10/2021Valletta FC5 - 3Santa Lucia3 - 1L
-
21/02/2021Valletta FC1 - 0Santa Lucia0 - 0L
-
25/10/2020Santa Lucia1 - 1Valletta FC0 - 1D
-
11/01/2020Santa Lucia2 - 2Valletta FC1 - 0D
-
11/05/2022Santa Lucia0 - 1Valletta FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Santa Lucia vs Valletta FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Valletta FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Valletta FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Valletta FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Lucia (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Santa Lucia (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Lucia và Valletta FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamrun Spartans | 20 | 15 | 4 | 1 | 47 | 12 | 35 | 49 | T T T H H T |
2 | Floriana F.C. | 20 | 15 | 3 | 2 | 44 | 10 | 34 | 48 | T T H T T T |
3 | Sliema Wanderers FC | 20 | 12 | 5 | 3 | 24 | 9 | 15 | 41 | H H T H T T |
4 | Marsaxlokk FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 31 | 20 | 11 | 30 | T H B T B H |
5 | Birkirkara FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 22 | 21 | 1 | 30 | T H T H H B |
6 | Hibernians FC | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B H H B T |
7 | Naxxar Lions | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 29 | -6 | 28 | B B B T H T |
8 | Gzira United | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 27 | 4 | 25 | H T T T B H |
9 | Balzan FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 18 | 25 | -7 | 23 | H B H H H H |
10 | Mosta FC | 20 | 5 | 8 | 7 | 12 | 24 | -12 | 23 | H H T B T B |
11 | Santa Lucia | 20 | 6 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 22 | B T T T H B |
12 | Valletta FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 18 | 19 | -1 | 20 | H B B B H H |
13 | Sirens | 20 | 1 | 6 | 13 | 9 | 38 | -29 | 9 | H H B B H B |
14 | Gudja United | 20 | 0 | 6 | 14 | 10 | 46 | -36 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: