Đối đầu Sirens vs Senglea Athletic, 00h30 ngày 27/1
Kết quả Sirens vs Senglea Athletic
Đối đầu Sirens vs Senglea Athletic
Phong độ Sirens gần đây
Phong độ Senglea Athletic gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Sirens vs Senglea Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sirens vs Senglea Athletic trước đây
-
13/01/2021Senglea Athletic0 - 1Sirens0 - 0W
-
11/01/2020Senglea Athletic2 - 2Sirens1 - 1D
-
23/08/2019Sirens1 - 1Senglea Athletic1 - 0D
-
23/07/2019Sirens1 - 0Senglea Athletic0 - 0W
-
25/02/2017Senglea Athletic6 - 1Sirens2 - 0L
-
29/10/2016Sirens0 - 3Senglea Athletic0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sirens vs Senglea Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Sirens vs Senglea Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sirens vs Senglea Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Malta | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sirens vs Senglea Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sirens (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sirens (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sirens thắng
Bại: là số trận Sirens thua
Thắng: là số trận Sirens thắng
Bại: là số trận Sirens thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sirens và Senglea Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 13 | 10 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 32 | T H H T T T |
2 | Marsa | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 11 | 12 | 25 | T H B T T H |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 23 | B B T T T H |
4 | Swieqi United | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H T T H B |
5 | Pieta Hotspurs | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 16 | 0 | 22 | B H T B B T |
6 | Mgarr United FC | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 13 | 7 | 21 | B T H T H H |
7 | Santa Lucia | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 21 | -5 | 19 | T T T T B B |
8 | Zurrieq | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | B H H B B H |
9 | Gudja United | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 18 | T H T B H B |
10 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
11 | Zebbug Rangers | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 15 | 3 | 16 | H H H T B T |
12 | Fgura United | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | H H H B T T |
13 | Lija Athletic | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H B T T H |
14 | St. Andrews | 13 | 2 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 10 | T H B B B H |
15 | Mtarfa | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 25 | -16 | 7 | B H B B T B |
16 | Senglea Athletic | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 6 | B B H B B B |
Cập nhật: