Đối đầu Gudja United vs Swieqi United, 22h30 ngày 18/1
Kết quả Gudja United vs Swieqi United
Đối đầu Gudja United vs Swieqi United
Phong độ Gudja United gần đây
Phong độ Swieqi United gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Gudja United vs Swieqi United
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gudja United vs Swieqi United trước đây
-
10/02/2022Gudja United4 - 0Swieqi United2 - 0W
-
22/10/2016Swieqi United3 - 0Gudja United0 - 0L
-
16/02/2019Gudja United1 - 0Swieqi United1 - 0W
-
29/09/2018Swieqi United0 - 2Gudja United0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gudja United vs Swieqi United
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Swieqi United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Swieqi United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Malta | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Malta | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Swieqi United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gudja United (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Gudja United (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gudja United thắng
Bại: là số trận Gudja United thua
Thắng: là số trận Gudja United thắng
Bại: là số trận Gudja United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gudja United và Swieqi United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 29 | T T H H T T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 12 | 5 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 20 | T B T H T H |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | B B H T B B |
8 | Sirens | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 17 | T T B H B H |
9 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
10 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật: