Đối đầu Pieta Hotspurs vs Valletta FC, 20h00 ngày 18/1
Kết quả Pieta Hotspurs vs Valletta FC
Đối đầu Pieta Hotspurs vs Valletta FC
Phong độ Pieta Hotspurs gần đây
Phong độ Valletta FC gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Pieta Hotspurs vs Valletta FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Valletta FC trước đây
-
08/01/2023Valletta FC1 - 1Pieta Hotspurs1 - 1D
-
27/08/2022Pieta Hotspurs0 - 6Valletta FC0 - 3L
-
09/03/2019Valletta FC3 - 0Pieta Hotspurs3 - 0L
-
20/10/2018Pieta Hotspurs0 - 4Valletta FC0 - 4L
-
14/03/2015Pieta Hotspurs1 - 2Valletta FC0 - 0L
-
10/01/2015Pieta Hotspurs0 - 3Valletta FC0 - 2L
-
03/10/2014Valletta FC1 - 2Pieta Hotspurs0 - 0W
-
15/12/2007Valletta FC3 - 0Pieta Hotspurs0 - 0L
-
02/09/2007Pieta Hotspurs1 - 3Valletta FC1 - 1L
-
21/01/2018Pieta Hotspurs0 - 1Valletta FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pieta Hotspurs vs Valletta FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Valletta FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Valletta FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Valletta FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pieta Hotspurs (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Pieta Hotspurs (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pieta Hotspurs thắng
Bại: là số trận Pieta Hotspurs thua
Thắng: là số trận Pieta Hotspurs thắng
Bại: là số trận Pieta Hotspurs thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pieta Hotspurs và Valletta FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T H H T T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | T B T H T H |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B H T B B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | T T B H B H |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |
Cập nhật: