Đối đầu Senglea Athletic vs Zebbug Rangers, 01h30 ngày 16/9
Kết quả Senglea Athletic vs Zebbug Rangers
Đối đầu Senglea Athletic vs Zebbug Rangers
Phong độ Senglea Athletic gần đây
Phong độ Zebbug Rangers gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Senglea Athletic vs Zebbug Rangers
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Zebbug Rangers trước đây
-
10/12/2023Zebbug Rangers0 - 2Senglea Athletic0 - 1W
-
11/02/2022Zebbug Rangers4 - 1Senglea Athletic1 - 1L
-
23/10/2021Senglea Athletic0 - 3Zebbug Rangers0 - 1L
-
05/03/2017Senglea Athletic2 - 1Zebbug Rangers2 - 0W
-
05/11/2016Zebbug Rangers0 - 0Senglea Athletic0 - 0D
-
13/02/2016Senglea Athletic2 - 0Zebbug Rangers0 - 0W
-
04/10/2015Zebbug Rangers2 - 1Senglea Athletic0 - 0L
-
20/11/2011Senglea Athletic6 - 0Zebbug Rangers0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Senglea Athletic vs Zebbug Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Zebbug Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Zebbug Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Zebbug Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Senglea Athletic (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Senglea Athletic (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Senglea Athletic thắng
Bại: là số trận Senglea Athletic thua
Thắng: là số trận Senglea Athletic thắng
Bại: là số trận Senglea Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Senglea Athletic và Zebbug Rangers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Pieta Hotspurs | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Swieqi United | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | St. Andrews | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Santa Lucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Gudja United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Marsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Tarxien Rainbows F.C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Mgarr United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Mtarfa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Senglea Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Zebbug Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Lija Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Zurrieq | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Fgura United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Sirens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: