Đối đầu Marsa vs Zurrieq, 22h59 ngày 26/4
Hạng nhất Malta 2024-2025: Marsa vs Zurrieq
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marsa vs Zurrieq trước đây
-
09/03/2024Zurrieq1 - 3Marsa1 - 1W
-
07/01/2024Marsa1 - 2Zurrieq0 - 0L
-
12/11/2022Zurrieq3 - 1Marsa1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Marsa vs Zurrieq
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Zurrieq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Zurrieq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Zurrieq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marsa (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Marsa (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marsa và Zurrieq trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swieqi United | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 16 | B T B T T T |
2 | Zebbug Rangers | 7 | 4 | 1 | 2 | 23 | 7 | 16 | 13 | H B T T T T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T B B T B |
4 | Luqa St. Andrew's | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H B B H |
5 | Zejtun Corinthians | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T T H B H B |
6 | Fgura United | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | B H H T H H |
7 | Attard | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 | T B T B B T |
8 | Presteigne St Andrews | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 | T T H |
9 | St. Andrews | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H H T |
10 | Lija Athletic | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 7 | B T H T B B |
11 | Msida St. Joseph | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 22 | -16 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: