Kết quả Kirkop United (w) vs Raiders Lija (W), 02h30 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Nữ Malta 2021-2022 » vòng 14

  • Kirkop United Nữ vs Raiders Lija Nữ: Diễn biến chính

  • 84'
    goal 
    1-0
  • BXH Nữ Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Kirkop United Nữ vs Raiders Lija Nữ: Số liệu thống kê

  • Kirkop United Nữ
    Raiders Lija Nữ
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    139
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Nữ Malta 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birkirkara (W) 18 16 2 0 76 6 70 50 T T T T T H
2 Swieqi United (W) 18 12 2 4 76 18 58 38 T T T T T H
3 Mgarr (W) 18 12 1 5 64 12 52 37 T B T B B T
4 Raiders Lija (W) 17 9 1 7 43 17 26 28 T T B B T T
5 Kirkop United (W) 18 6 1 11 28 41 -13 19 B B B T T B
6 San Gwann FC (W) 17 1 2 14 3 70 -67 5 B B T B B B
7 Martal Method (W) 18 1 1 16 1 127 -126 4 B B B B B B