Kết quả Birkirkara FC vs Hibernians FC, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Birkirkara FC vs Hibernians FC
Đối đầu Birkirkara FC vs Hibernians FC
Phong độ Birkirkara FC gần đây
Phong độ Hibernians FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.25
0.83U 2.25
0.981
2.40X
3.202
2.63Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.67O 1
0.96U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birkirkara FC vs Hibernians FC
-
Sân vận động: TaQali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 8
-
Birkirkara FC vs Hibernians FC: Diễn biến chính
-
36'Leandro Lacunza1-0
-
41'1-0Silas Alfred
-
47'Donovan Makoma1-0
-
59'1-0Lucas Villela
-
69'1-0Miullen
-
82'Yikpe Ghislain2-0
-
85'Paul Mbong2-0
-
90'Shaun Dimech2-0
- BXH VĐQG Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Birkirkara FC vs Hibernians FC: Số liệu thống kê
-
Birkirkara FCHibernians FC
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
2Cứu thua2
-
-
75Pha tấn công70
-
-
38Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | H H T B T T |
2 | Floriana F.C. | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | H T T H T H |
3 | Marsaxlokk FC | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T T B B T T |
4 | Hamrun Spartans | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 5 | 5 | 14 | H H T B T B |
5 | Hibernians FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | B T T B T B |
6 | Gzira United | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | T H B T B T |
7 | St. Patrick FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 10 | T B B T B H |
8 | Mosta FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T B T B H |
9 | Sliema Wanderers FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 10 | 2 | 9 | T B T B B B |
10 | Melita FC Saint Julian | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 | H H B T B H |
11 | Balzan FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B T H B H |
12 | Naxxar Lions | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B B B T T H |