Kết quả Sliema Wanderers FC vs Marsaxlokk FC, 19h45 ngày 01/03
Kết quả Sliema Wanderers FC vs Marsaxlokk FC
Đối đầu Sliema Wanderers FC vs Marsaxlokk FC
Phong độ Sliema Wanderers FC gần đây
Phong độ Marsaxlokk FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202519:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
0.91O 2.5
1.00U 2.5
0.751
1.83X
3.252
3.75Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sliema Wanderers FC vs Marsaxlokk FC
-
Sân vận động: University
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 8
-
Sliema Wanderers FC vs Marsaxlokk FC: Diễn biến chính
-
17'Simon Zibo0-0
-
38'0-0Ulises Arias
-
69'Adam Overend0-0
-
72'0-0Enmy Manuel Pena Beltre
-
83'0-1
Alex Tanque
- BXH VĐQG Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Sliema Wanderers FC vs Marsaxlokk FC: Số liệu thống kê
-
Sliema Wanderers FCMarsaxlokk FC
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
4Cứu thua5
-
-
87Pha tấn công66
-
-
51Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 15 | H H T B T T |
2 | Floriana F.C. | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | H T T H T H |
3 | Marsaxlokk FC | 8 | 5 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T T B B T T |
4 | Hamrun Spartans | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 5 | 5 | 14 | H H T B T B |
5 | Hibernians FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 12 | B T T B T B |
6 | Gzira United | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | T H B T B T |
7 | St. Patrick FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 9 | 1 | 10 | T B B T B H |
8 | Mosta FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T B T B H |
9 | Sliema Wanderers FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 10 | 2 | 9 | T B T B B B |
10 | Melita FC Saint Julian | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 16 | -2 | 9 | H H B T B H |
11 | Balzan FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B T H B H |
12 | Naxxar Lions | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | B B B T T H |