Kết quả Wydad Temara vs Chabab Atlas Khenifra, 22h30 ngày 09/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Marốc 2022-2023 » vòng 22

  • Wydad Temara vs Chabab Atlas Khenifra: Diễn biến chính

  • 58'
    0-1
    goal 
  • 73'
    0-1
  • 76'
    0-2
    goal 
  • 90'
    0-3
    goal 
  • BXH Hạng 2 Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Wydad Temara vs Chabab Atlas Khenifra: Số liệu thống kê

  • Wydad Temara
    Chabab Atlas Khenifra
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Marốc 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Zmamra 30 15 9 6 29 15 14 54 B T H B T T
2 Stade Marocain du Rabat 30 14 10 6 38 27 11 52 T B T T B T
3 CAYB Club Athletic Youssoufia 30 16 4 10 34 26 8 52 T T H T T B
4 RCOZ Oued Zem 30 12 13 5 40 28 12 49 T B H T H T
5 Olympique Dcheira 30 12 11 7 38 27 11 47 T T H B T T
6 Chabab Ben Guerir 31 9 14 8 26 19 7 41 H T T B H T
7 USM Oujda 30 9 14 7 21 23 -2 41 H H H H B H
8 JSM Jeunesse Sportive El Massi 30 9 12 9 38 39 -1 39 B T H T B T
9 Racing Casablanca 31 7 16 8 28 31 -3 37 B B H T H B
10 Chabab Atlas Khenifra 30 9 10 11 33 38 -5 37 T B H B B B
11 Ittifaq Marrakech 30 7 15 8 31 33 -2 36 B T H B H T
12 ASS Association Sportive de Sa 30 8 10 12 39 43 -4 34 T B H T T B
13 Wydad Fes 30 8 10 12 30 38 -8 34 T B B T B B
14 Raja de Beni Mellal 30 7 10 13 24 36 -12 31 B B H H B B
15 Itihad Z. Khemisset 30 6 10 14 18 30 -12 28 B T B B T H
16 Wydad Temara 30 5 8 17 20 34 -14 23 B H H B T B

Upgrade Team