Kết quả Wydad Temara vs USM Oujda, 22h59 ngày 20/05
Kết quả Wydad Temara vs USM Oujda
Đối đầu Wydad Temara vs USM Oujda
Phong độ Wydad Temara gần đây
Phong độ USM Oujda gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/05/202322:59
-
Wydad Temara 20USM Oujda 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Temara vs USM Oujda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Marốc 2022-2023 » vòng 26
-
Wydad Temara vs USM Oujda: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Temara vs USM Oujda: Số liệu thống kê
-
Wydad TemaraUSM Oujda
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
95Pha tấn công101
-
-
49Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Marốc 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Zmamra | 30 | 15 | 9 | 6 | 29 | 15 | 14 | 54 | B T H B T T |
2 | Stade Marocain du Rabat | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 27 | 11 | 52 | T B T T B T |
3 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 16 | 4 | 10 | 34 | 26 | 8 | 52 | T T H T T B |
4 | RCOZ Oued Zem | 30 | 12 | 13 | 5 | 40 | 28 | 12 | 49 | T B H T H T |
5 | Olympique Dcheira | 30 | 12 | 11 | 7 | 38 | 27 | 11 | 47 | T T H B T T |
6 | Chabab Ben Guerir | 31 | 9 | 14 | 8 | 26 | 19 | 7 | 41 | H T T B H T |
7 | USM Oujda | 30 | 9 | 14 | 7 | 21 | 23 | -2 | 41 | H H H H B H |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 30 | 9 | 12 | 9 | 38 | 39 | -1 | 39 | B T H T B T |
9 | Racing Casablanca | 31 | 7 | 16 | 8 | 28 | 31 | -3 | 37 | B B H T H B |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 9 | 10 | 11 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B H B B B |
11 | Ittifaq Marrakech | 30 | 7 | 15 | 8 | 31 | 33 | -2 | 36 | B T H B H T |
12 | ASS Association Sportive de Sa | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | T B H T T B |
13 | Wydad Fes | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B B T B B |
14 | Raja de Beni Mellal | 30 | 7 | 10 | 13 | 24 | 36 | -12 | 31 | B B H H B B |
15 | Itihad Z. Khemisset | 30 | 6 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 28 | B T B B T H |
16 | Wydad Temara | 30 | 5 | 8 | 17 | 20 | 34 | -14 | 23 | B H H B T B |
Upgrade Team