Kết quả Chabab Ben Guerir vs Chabab Atlas Khenifra, 21h00 ngày 08/02
Kết quả Chabab Ben Guerir vs Chabab Atlas Khenifra
Đối đầu Chabab Ben Guerir vs Chabab Atlas Khenifra
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chabab Ben Guerir vs Chabab Atlas Khenifra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 16
-
Chabab Ben Guerir vs Chabab Atlas Khenifra: Diễn biến chính
-
16'Yassine Jabrane1-0
-
45'1-1
-
52'Ismail Soubai2-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Chabab Ben Guerir vs Chabab Atlas Khenifra: Số liệu thống kê
-
Chabab Ben GuerirChabab Atlas Khenifra
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 13 | 10 | 28 | H H T T B T |
2 | Raja de Beni Mellal | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 13 | 10 | 27 | H H B B T T |
3 | Olympique Dcheira | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T H H T B |
4 | Yacoub El Mansour | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 19 | 5 | 26 | T H H B T H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | H B H T T T |
6 | Racing Casablanca | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | T B H B H T |
7 | USM Oujda | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 19 | -6 | 23 | H H H T H B |
8 | Chabab Ben Guerir | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | B B H H H T |
9 | Wydad Fes | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 22 | B T H B H T |
10 | KAC de Kenitra | 16 | 2 | 10 | 4 | 19 | 21 | -2 | 16 | H H H B H H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 16 | 2 | 10 | 4 | 9 | 15 | -6 | 16 | H H B T H B |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 16 | 2 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H H T B B |
13 | RCOZ Oued Zem | 16 | 2 | 9 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | H H H T B B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 16 | -4 | 15 | B H H B B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 18 | -6 | 15 | H H T B T H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T H T B H |
Upgrade Team