Kết quả JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Kawkab de Marrakech, 21h00 ngày 09/02
Kết quả JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Kawkab de Marrakech
Phong độ JSM Jeunesse Sportive El Massi gần đây
Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Kawkab de Marrakech
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 16
-
JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Kawkab de Marrakech: Diễn biến chính
-
25'0-1
Knollo C.
-
83'1-1
-
83'1-2
Hamza Founti
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Kawkab de Marrakech: Số liệu thống kê
-
JSM Jeunesse Sportive El MassiKawkab de Marrakech
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 13 | 10 | 28 | H H T T B T |
2 | Raja de Beni Mellal | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 13 | 10 | 27 | H H B B T T |
3 | Olympique Dcheira | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T H H T B |
4 | Yacoub El Mansour | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 19 | 5 | 26 | T H H B T H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | H B H T T T |
6 | Racing Casablanca | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 25 | T B H B H T |
7 | USM Oujda | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 19 | -6 | 23 | H H H T H B |
8 | Chabab Ben Guerir | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | B B H H H T |
9 | Wydad Fes | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 22 | B T H B H T |
10 | KAC de Kenitra | 16 | 2 | 10 | 4 | 19 | 21 | -2 | 16 | H H H B H H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 16 | 2 | 10 | 4 | 9 | 15 | -6 | 16 | H H B T H B |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 16 | 2 | 9 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H H T B B |
13 | RCOZ Oued Zem | 16 | 2 | 9 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | H H H T B B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 16 | -4 | 15 | B H H B B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 18 | -6 | 15 | H H T B T H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T H T B H |
Upgrade Team