Kết quả KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir, 01h00 ngày 03/11
Kết quả KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir
Đối đầu KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202401:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 5
-
KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir: Diễn biến chính
-
19'0-1Nacer Moustaghfir
-
25'0-2Hamza Ghazouan
-
45'1-2
-
90'2-2
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
KAC de Kenitra vs Chabab Ben Guerir: Số liệu thống kê
-
KAC de KenitraChabab Ben Guerir
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 19 | H T T H H H |
2 | Kawkab de Marrakech | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 | T H T T T H |
3 | Yacoub El Mansour | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 14 | 3 | 17 | T T H B T B |
4 | Racing Casablanca | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T T H T B |
5 | Chabab Ben Guerir | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | H B T T B H |
6 | USM Oujda | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 15 | -5 | 16 | H T B T H T |
7 | Olympique Dcheira | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | B T H B H T |
8 | Stade Marocain du Rabat | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 12 | 0 | 14 | B H H H B T |
9 | Wydad Fes | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B B H B T T |
10 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B H H H H |
11 | KAC de Kenitra | 10 | 2 | 5 | 3 | 15 | 15 | 0 | 11 | H B H T H H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 10 | 1 | 7 | 2 | 7 | 9 | -2 | 10 | T H H H H H |
13 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 10 | 1 | 6 | 3 | 11 | 13 | -2 | 9 | H H B B H B |
14 | RCOZ Oued Zem | 10 | 1 | 6 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 | H H H B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | T B B H H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 10 | 1 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team