Kết quả OCK Olympique de Khouribga vs Racing Casablanca, 21h00 ngày 14/12
Kết quả OCK Olympique de Khouribga vs Racing Casablanca
Đối đầu OCK Olympique de Khouribga vs Racing Casablanca
Phong độ OCK Olympique de Khouribga gần đây
Phong độ Racing Casablanca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2
0.90U 2
0.901
2.10X
2.902
3.30Hiệp 1+0
0.60-0
1.30O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OCK Olympique de Khouribga vs Racing Casablanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 9
-
OCK Olympique de Khouribga vs Racing Casablanca: Diễn biến chính
-
26'Ayoub Gaadaoui1-0
-
37'1-1
-
40'1-2
-
45'Loic Paul Elloh Nze2-2
-
90'2-3
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
OCK Olympique de Khouribga vs Racing Casablanca: Số liệu thống kê
-
OCK Olympique de KhouribgaRacing Casablanca
-
13Phạt góc5
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
100Pha tấn công82
-
-
73Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H H H T T B |
2 | Yacoub El Mansour | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | B T H H B T |
3 | Olympique Dcheira | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T H H T |
4 | Raja de Beni Mellal | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | H H H B B T |
5 | USM Oujda | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 17 | -4 | 23 | T H H H T H |
6 | Stade Marocain du Rabat | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | T H B H T T |
7 | Racing Casablanca | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 22 | B T B H B H |
8 | Chabab Ben Guerir | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H B B H H H |
9 | Wydad Fes | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B T H B H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 15 | 2 | 10 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B H H H T B |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 15 | 2 | 10 | 3 | 8 | 13 | -5 | 16 | H H H B T H |
12 | KAC de Kenitra | 15 | 2 | 9 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 | H H H H B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 15 | 2 | 9 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H H H T B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | H B H H B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | B H T H T B |
Upgrade Team