Đối đầu Ittifaq Marrakech vs ASS Association Sportive de Sa, 22h59 ngày 12/5
Kết quả Ittifaq Marrakech vs ASS Association Sportive de Sa
Đối đầu Ittifaq Marrakech vs ASS Association Sportive de Sa
Phong độ Ittifaq Marrakech gần đây
Phong độ ASS Association Sportive de Sa gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Ittifaq Marrakech vs ASS Association Sportive de Sa
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs ASS Association Sportive de Sa trước đây
-
11/11/2023ASS Association Sportive de Sa2 - 2Ittifaq Marrakech1 - 1D
-
03/06/2023Ittifaq Marrakech2 - 3ASS Association Sportive de Sa1 - 1L
-
03/12/2022ASS Association Sportive de Sa2 - 2Ittifaq Marrakech1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ittifaq Marrakech vs ASS Association Sportive de Sa
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs ASS Association Sportive de Sa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs ASS Association Sportive de Sa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs ASS Association Sportive de Sa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ittifaq Marrakech (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ittifaq Marrakech (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ittifaq Marrakech thắng
Bại: là số trận Ittifaq Marrakech thua
Thắng: là số trận Ittifaq Marrakech thắng
Bại: là số trận Ittifaq Marrakech thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ittifaq Marrakech và ASS Association Sportive de Sa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CODM Meknes | 25 | 15 | 6 | 4 | 30 | 19 | 11 | 51 | H T T T B T |
2 | Kawkab de Marrakech | 25 | 12 | 8 | 5 | 33 | 22 | 11 | 44 | H B B T T H |
3 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 11 | 10 | 4 | 23 | 16 | 7 | 43 | T H B T H T |
4 | USM Oujda | 24 | 11 | 7 | 6 | 26 | 15 | 11 | 40 | B T T B B T |
5 | Raja de Beni Mellal | 24 | 9 | 9 | 6 | 40 | 25 | 15 | 36 | T H T H B T |
6 | Stade Marocain du Rabat | 24 | 8 | 10 | 6 | 29 | 29 | 0 | 34 | H H H B T B |
7 | Chabab Atlas Khenifra | 25 | 6 | 14 | 5 | 19 | 16 | 3 | 32 | B H H H T H |
8 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 9 | 5 | 11 | 26 | 27 | -1 | 32 | T B T B B B |
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 24 | 8 | 7 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | T B B T H H |
10 | Olympique Dcheira | 24 | 6 | 11 | 7 | 23 | 26 | -3 | 29 | T B T H H B |
11 | Chabab Ben Guerir | 24 | 5 | 13 | 6 | 20 | 21 | -1 | 28 | H H T H H H |
12 | Wydad Fes | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 30 | -9 | 26 | T H T B H B |
13 | RCOZ Oued Zem | 24 | 5 | 10 | 9 | 16 | 21 | -5 | 25 | T B B B T H |
14 | Racing Casablanca | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T T B B T |
15 | Ittifaq Marrakech | 24 | 4 | 10 | 10 | 11 | 24 | -13 | 22 | B H B T H H |
16 | ASS Association Sportive de Sa | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B B T H B |
Upgrade Team
Cập nhật: