Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir, 00h00 ngày 15/6
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Hassania Agadir gần đây
VĐQG Marốc 2023-2024: UTS Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir trước đây
-
07/01/2024Hassania Agadir3 - 2UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 1L
-
03/04/2023UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0Hassania Agadir0 - 0W
-
16/10/2022Hassania Agadir1 - 2UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Hassania Agadir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTS Union Touarga Sport Rabat và Hassania Agadir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 20 | 9 | 0 | 49 | 15 | 34 | 69 | T T T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 29 | 21 | 5 | 3 | 63 | 22 | 41 | 68 | T T T B T H |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | T T B T T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 29 | 11 | 10 | 8 | 32 | 26 | 6 | 43 | B H B B T H |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 12 | 7 | 10 | 33 | 30 | 3 | 43 | T H B T T T |
6 | Wydad Casablanca | 29 | 11 | 8 | 10 | 30 | 27 | 3 | 41 | T B T H B B |
7 | Olympique de Safi | 29 | 10 | 11 | 8 | 28 | 26 | 2 | 41 | B B T H T B |
8 | Renaissance Zmamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | H B T T B T |
9 | Maghrib Association Tetouan | 29 | 7 | 14 | 8 | 27 | 27 | 0 | 35 | T H H B B H |
10 | Maghreb Fez | 29 | 8 | 10 | 11 | 34 | 34 | 0 | 34 | B B B H H T |
11 | Hassania Agadir | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 40 | -8 | 34 | T H B T H T |
12 | IRT Itihad de Tanger | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 32 | B H T H B T |
13 | Club Salmi | 29 | 7 | 6 | 16 | 28 | 44 | -16 | 27 | B H T H B B |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 29 | 5 | 10 | 14 | 20 | 43 | -23 | 25 | B H H H B H |
15 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 6 | 6 | 17 | 19 | 40 | -21 | 24 | H B H B B B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 29 | 4 | 8 | 17 | 19 | 46 | -27 | 20 | H T B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: