Đối đầu Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger, 01h00 ngày 02/6
Kết quả Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
VĐQG Marốc 2023-2024: Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 02/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger trước đây
-
04/01/2024IRT Itihad de Tanger1 - 1Renaissance Zmamra0 - 1D
-
27/05/2021IRT Itihad de Tanger2 - 0Renaissance Zmamra1 - 0L
-
27/12/2020Renaissance Zmamra4 - 1IRT Itihad de Tanger2 - 1W
-
24/09/2020IRT Itihad de Tanger0 - 0Renaissance Zmamra0 - 0D
-
22/12/2019Renaissance Zmamra1 - 0IRT Itihad de Tanger1 - 0W
-
30/01/2021IRT Itihad de Tanger3 - 2Renaissance Zmamra2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 5 | 2 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Renaissance Zmamra vs IRT Itihad de Tanger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Renaissance Zmamra (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Renaissance Zmamra (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Renaissance Zmamra thắng
Bại: là số trận Renaissance Zmamra thua
Thắng: là số trận Renaissance Zmamra thắng
Bại: là số trận Renaissance Zmamra thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Renaissance Zmamra và IRT Itihad de Tanger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FAR Forces Armee Royales | 28 | 21 | 4 | 3 | 61 | 20 | 41 | 67 | T T T T B T |
2 | Raja Casablanca Atlhletic | 28 | 19 | 9 | 0 | 48 | 15 | 33 | 66 | T T T T T T |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 28 | 13 | 10 | 5 | 35 | 20 | 15 | 49 | T T T T B T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 28 | 11 | 9 | 8 | 32 | 26 | 6 | 42 | B B H B B T |
5 | Wydad Casablanca | 28 | 11 | 8 | 9 | 30 | 26 | 4 | 41 | H T B T H B |
6 | Olympique de Safi | 28 | 10 | 11 | 7 | 27 | 23 | 4 | 41 | T B B T H T |
7 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 28 | 11 | 7 | 10 | 30 | 29 | 1 | 40 | H T H B T T |
8 | Renaissance Zmamra | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | T H H B T T |
9 | Maghrib Association Tetouan | 28 | 7 | 13 | 8 | 25 | 25 | 0 | 34 | B T H H B B |
10 | Maghreb Fez | 28 | 7 | 10 | 11 | 32 | 34 | -2 | 31 | B B B B H H |
11 | Hassania Agadir | 28 | 7 | 10 | 11 | 28 | 39 | -11 | 31 | B T H B T H |
12 | IRT Itihad de Tanger | 28 | 6 | 11 | 11 | 28 | 38 | -10 | 29 | T B H T H B |
13 | Club Salmi | 28 | 7 | 6 | 15 | 27 | 42 | -15 | 27 | T B H T H B |
14 | SCCM Chabab Mohamedia | 28 | 6 | 6 | 16 | 19 | 38 | -19 | 24 | B H B H B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 28 | 5 | 9 | 14 | 20 | 43 | -23 | 24 | B B H H H B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 28 | 4 | 8 | 16 | 18 | 42 | -24 | 20 | H H T B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: