Đối đầu Racing Casablanca vs KAC de Kenitra, 21h00 ngày 22/2
Kết quả Racing Casablanca vs KAC de Kenitra
Đối đầu Racing Casablanca vs KAC de Kenitra
Phong độ Racing Casablanca gần đây
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Racing Casablanca vs KAC de Kenitra
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs KAC de Kenitra trước đây
-
21/10/2024KAC de Kenitra1 - 2Racing Casablanca0 - 2W
-
09/05/2021Racing Casablanca1 - 2KAC de Kenitra0 - 0L
-
15/01/2021KAC de Kenitra1 - 0Racing Casablanca1 - 0L
-
28/09/2020Racing Casablanca0 - 0KAC de Kenitra0 - 0D
-
21/12/2019KAC de Kenitra1 - 1Racing Casablanca0 - 0D
-
02/02/2019Racing Casablanca2 - 2KAC de Kenitra0 - 1D
-
22/09/2018KAC de Kenitra1 - 1Racing Casablanca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Racing Casablanca vs KAC de Kenitra
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs KAC de Kenitra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs KAC de Kenitra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 7 | 1 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs KAC de Kenitra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Casablanca (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Racing Casablanca (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Casablanca thắng
Bại: là số trận Racing Casablanca thua
Thắng: là số trận Racing Casablanca thắng
Bại: là số trận Racing Casablanca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Casablanca và KAC de Kenitra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 13 | 12 | 31 | H T T B T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | H B B T T T |
3 | Olympique Dcheira | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 13 | 11 | 27 | T H H T B H |
4 | Yacoub El Mansour | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H H B T H B |
5 | Stade Marocain du Rabat | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 17 | 3 | 26 | B H T T T H |
6 | Racing Casablanca | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 25 | B H B H T B |
7 | USM Oujda | 17 | 5 | 9 | 3 | 13 | 19 | -6 | 24 | H H T H B H |
8 | Chabab Ben Guerir | 17 | 5 | 8 | 4 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H H H T H |
9 | Wydad Fes | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 23 | T H B H T H |
10 | KAC de Kenitra | 17 | 2 | 11 | 4 | 19 | 21 | -2 | 17 | H H B H H H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 17 | 2 | 11 | 4 | 10 | 16 | -6 | 17 | H B T H B H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 17 | 2 | 10 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H H T B B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 17 | 2 | 10 | 5 | 13 | 16 | -3 | 16 | H H T B B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 17 | 3 | 7 | 7 | 12 | 16 | -4 | 16 | H H B B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 19 | -6 | 16 | H T B T H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 24 | -9 | 15 | T H T B H H |
Upgrade Team
Cập nhật: